Bóng đá: Cremonese U20 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cremonese U20
Sân vận động:
Campo Amadio Soldi
(Cremona)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Malovec Adrian
17
5
450
0
0
1
0
12
Tommasi Francesco
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bassi Emanuele
18
9
485
0
0
1
0
4
Duca Tommaso
19
10
845
0
0
3
0
98
Pavesi Davide
16
4
118
0
0
0
0
5
Prendi Denis
18
10
851
0
0
5
0
14
Tosi Filippo
19
7
427
1
0
0
0
25
Triacca Daniel
19
9
795
0
0
1
1
36
Zilio Andrea
18
10
656
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cantaboni Stefano
18
5
164
0
0
0
0
47
Gashi Eduart
18
5
265
0
0
1
0
57
Lordkipanidze Dachi
19
11
958
1
0
3
0
8
Lottici Tessadri Simone
18
11
990
1
0
2
0
13
Marino Lorenzo
17
1
12
0
0
0
0
72
Rama Alex
18
2
17
0
0
0
0
29
Spaggiari Riccardo
19
5
313
2
0
0
0
19
Tavares Roache Carter
17
4
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achi Ange Christ
17
1
5
0
0
0
0
15
Bielo Manu
19
4
46
0
0
0
0
11
Faye Nouroudine
17
8
457
2
0
0
0
10
Gabbiani Giacomo
18
11
977
14
0
0
0
7
Nagrudnyi Vladyslav
19
10
749
1
0
1
0
6
Ragnoli Galli Federico
18
9
719
2
0
0
0
77
Sivieri Lorenzo
18
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Cuka Samuel
17
0
0
0
0
0
0
22
Malovec Adrian
17
5
450
0
0
1
0
1
Sayaih Ilyas
18
0
0
0
0
0
0
12
Tommasi Francesco
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bassi Emanuele
18
9
485
0
0
1
0
4
Duca Tommaso
19
10
845
0
0
3
0
28
Paganotti Michele
17
0
0
0
0
0
0
98
Pavesi Davide
16
4
118
0
0
0
0
5
Prendi Denis
18
10
851
0
0
5
0
14
Tosi Filippo
19
7
427
1
0
0
0
25
Triacca Daniel
19
9
795
0
0
1
1
36
Zilio Andrea
18
10
656
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cantaboni Stefano
18
5
164
0
0
0
0
47
Gashi Eduart
18
5
265
0
0
1
0
57
Lordkipanidze Dachi
19
11
958
1
0
3
0
8
Lottici Tessadri Simone
18
11
990
1
0
2
0
Lucchini Matteo
17
0
0
0
0
0
0
13
Marino Lorenzo
17
1
12
0
0
0
0
72
Rama Alex
18
2
17
0
0
0
0
29
Spaggiari Riccardo
19
5
313
2
0
0
0
19
Tavares Roache Carter
17
4
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achi Ange Christ
17
1
5
0
0
0
0
15
Bielo Manu
19
4
46
0
0
0
0
11
Faye Nouroudine
17
8
457
2
0
0
0
10
Gabbiani Giacomo
18
11
977
14
0
0
0
7
Nagrudnyi Vladyslav
19
10
749
1
0
1
0
6
Ragnoli Galli Federico
18
9
719
2
0
0
0
77
Sivieri Lorenzo
18
1
13
0
0
0
0