Bóng đá, Anh: Crawley trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Crawley
Sân vận động:
The People’s Pension Stadium
(Crawley)
Sức chứa:
6 134
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Trueman Connal
28
4
360
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
9
665
0
1
1
0
28
Flint Josh
24
12
1005
0
1
5
1
7
Forster Harry
24
10
632
1
1
3
0
33
Malone Scott
33
2
153
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
14
1151
0
0
2
0
17
Tanimu Benjamin
22
2
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
14
881
1
1
4
0
4
Bragg Cameron
19
6
221
0
0
0
0
12
Camara Panutche
27
15
753
0
1
3
0
10
Darcy Ronan
24
16
1354
1
4
3
0
8
Holohan Gavan
32
6
129
0
0
1
0
23
Ibrahim Bradley
20
11
779
0
0
4
0
19
Kelly Jeremy
27
16
1217
1
1
1
0
24
Mullarkey Toby
29
16
1440
0
0
4
0
18
Quitirna Junior
24
11
750
4
0
1
0
11
Roles Jack
25
7
129
0
0
1
0
26
Williams Jay
24
12
1034
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
10
293
1
0
1
0
15
Fish Sonny
20
1
19
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
16
786
3
0
1
0
45
John-Jules Tyreece
23
1
14
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
24
7
103
0
0
2
0
9
Swan Will
24
13
905
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wollacott Joe
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
2
57
0
0
0
0
28
Flint Josh
24
2
180
0
0
1
0
33
Malone Scott
33
1
1
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
2
126
0
0
0
0
4
Bragg Cameron
19
2
156
0
0
1
0
12
Camara Panutche
27
2
78
0
0
0
0
10
Darcy Ronan
24
2
100
0
0
0
0
19
Kelly Jeremy
27
2
131
0
0
0
0
27
Khaleel Rafiq
21
2
96
1
1
1
0
24
Mullarkey Toby
29
2
180
0
0
1
0
18
Quitirna Junior
24
2
135
0
2
0
0
11
Roles Jack
25
2
105
2
1
1
1
26
Williams Jay
24
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
2
123
1
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beech Eddie
21
1
90
0
0
0
0
31
Trueman Connal
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
3
240
1
0
0
0
28
Flint Josh
24
2
180
1
0
0
0
20
Mukena Joy
25
2
180
0
0
0
0
17
Tanimu Benjamin
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
2
135
0
0
0
0
4
Bragg Cameron
19
3
247
0
0
0
0
12
Camara Panutche
27
2
74
0
0
0
0
10
Darcy Ronan
24
2
50
1
1
0
0
8
Holohan Gavan
32
1
58
0
0
0
0
23
Ibrahim Bradley
20
2
42
0
0
1
0
19
Kelly Jeremy
27
3
114
0
1
0
0
27
Khaleel Rafiq
21
3
210
0
0
0
0
24
Mullarkey Toby
29
2
136
0
0
0
0
18
Quitirna Junior
24
2
54
0
0
0
0
11
Roles Jack
25
3
248
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
2
151
0
0
0
0
15
Fish Sonny
20
1
62
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
2
119
1
0
0
0
45
John-Jules Tyreece
23
1
24
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
24
2
158
1
0
0
0
9
Swan Will
24
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sheik Jasper
19
1
49
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
1
72
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forster Harry
24
1
39
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
1
120
0
0
0
0
17
Tanimu Benjamin
22
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
1
6
0
0
0
0
4
Bragg Cameron
19
1
82
0
0
0
0
12
Camara Panutche
27
1
71
0
0
0
0
8
Holohan Gavan
32
1
115
0
0
0
0
23
Ibrahim Bradley
20
1
50
0
0
1
0
19
Kelly Jeremy
27
1
60
0
0
0
0
24
Mullarkey Toby
29
1
120
1
0
0
0
11
Roles Jack
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
1
61
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
1
120
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
24
1
120
1
0
0
0
9
Swan Will
24
1
50
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beech Eddie
21
1
90
0
0
0
0
21
Sheik Jasper
19
1
49
0
0
0
0
31
Trueman Connal
28
6
540
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
15
1332
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
14
962
1
1
1
0
3
Conroy Dion
28
0
0
0
0
0
0
28
Flint Josh
24
16
1365
1
1
6
1
7
Forster Harry
24
11
671
1
1
3
0
33
Malone Scott
33
3
154
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
19
1631
0
0
2
0
17
Tanimu Benjamin
22
4
181
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
19
1148
1
1
4
0
4
Bragg Cameron
19
12
706
0
0
1
0
12
Camara Panutche
27
20
976
0
1
3
0
10
Darcy Ronan
24
20
1504
2
5
3
0
8
Holohan Gavan
32
8
302
0
0
1
0
23
Ibrahim Bradley
20
14
871
0
0
6
0
19
Kelly Jeremy
27
22
1522
1
2
1
0
27
Khaleel Rafiq
21
5
306
1
1
1
0
24
Mullarkey Toby
29
21
1876
1
0
5
0
18
Quitirna Junior
24
15
939
4
2
1
0
11
Roles Jack
25
13
602
2
1
4
1
26
Williams Jay
24
13
1093
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
15
628
2
0
1
0
15
Fish Sonny
20
2
81
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
20
1083
4
0
1
0
45
John-Jules Tyreece
23
2
38
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
24
10
381
2
0
2
0
9
Swan Will
24
16
1007
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32