Bóng đá, Ba Lan: Cracovia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Cracovia
Sân vận động:
Stadion MKS Cracovia
(Kraków)
Sức chứa:
15 016
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ravas Henrich
27
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghita Virgil
26
14
1179
3
1
2
0
15
Glik Kamil
Chấn thương đầu gối19.04.2025
36
9
810
0
0
4
0
22
Hoskonen Arttu
27
8
554
0
0
1
0
24
Jugas Jakub
32
11
907
2
0
2
0
19
Olafsson David Kristjan
29
15
1077
4
2
2
0
3
Skovgaard Andreas
27
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Ammari Amir
27
13
337
0
2
3
0
8
Atanasov Jani
25
10
326
0
1
2
0
16
Biedrzycki Maria
21
10
274
0
1
0
0
17
Bochnak Mateusz
26
11
128
2
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
16
1
3
0
0
0
0
77
Janasik Patryk
27
4
57
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
29
14
1246
1
1
5
0
11
Maigaard Mikkel
29
15
1085
4
2
1
0
10
Rakoczy Michal
Chấn thương cơ
22
9
240
0
0
1
0
18
Rozga Filip
18
13
899
1
0
5
0
88
Sokolowski Patryk
30
15
1043
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hasic Ajdin
23
11
759
2
3
2
0
9
Kallman Benjamin
26
15
1319
10
6
0
0
7
van Buren Mick
32
13
931
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burek Filip
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghita Virgil
26
1
120
1
0
0
0
22
Hoskonen Arttu
27
1
120
0
0
0
0
19
Olafsson David Kristjan
29
1
64
0
0
0
0
3
Skovgaard Andreas
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Ammari Amir
27
1
120
0
0
1
0
8
Atanasov Jani
25
1
68
0
0
0
0
16
Biedrzycki Maria
21
1
57
0
0
0
0
17
Bochnak Mateusz
26
1
57
0
0
0
0
77
Janasik Patryk
27
1
57
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
29
1
64
0
0
1
0
11
Maigaard Mikkel
29
1
64
0
0
1
0
18
Rozga Filip
18
1
46
0
0
1
0
88
Sokolowski Patryk
30
1
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hasic Ajdin
23
1
75
1
0
0
0
9
Kallman Benjamin
26
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Burek Filip
21
1
120
0
0
0
0
13
Madejski Sebastian
27
0
0
0
0
0
0
27
Ravas Henrich
27
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghita Virgil
26
15
1299
4
1
2
0
15
Glik Kamil
Chấn thương đầu gối19.04.2025
36
9
810
0
0
4
0
22
Hoskonen Arttu
27
9
674
0
0
1
0
24
Jugas Jakub
32
11
907
2
0
2
0
19
Olafsson David Kristjan
29
16
1141
4
2
2
0
3
Skovgaard Andreas
27
4
390
0
0
1
0
66
Wojcik Oskar
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Ammari Amir
27
14
457
0
2
4
0
8
Atanasov Jani
25
11
394
0
1
2
0
16
Biedrzycki Maria
21
11
331
0
1
0
0
17
Bochnak Mateusz
26
12
185
2
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
16
1
3
0
0
0
0
Czerwinski Maksymilian
18
0
0
0
0
0
0
77
Janasik Patryk
27
5
114
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
29
15
1310
1
1
6
0
72
Lachowicz Oskar
19
0
0
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
29
16
1149
4
2
2
0
Mamrol Wiktor
17
0
0
0
0
0
0
10
Rakoczy Michal
Chấn thương cơ
22
9
240
0
0
1
0
18
Rozga Filip
18
14
945
1
0
6
0
88
Sokolowski Patryk
30
16
1096
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hasic Ajdin
23
12
834
3
3
2
0
9
Kallman Benjamin
26
16
1439
10
6
0
0
7
van Buren Mick
32
13
931
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35