Bóng đá, Bồ Đào Nha: Covilha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Covilha
Sân vận động:
Estádio José Santos Pinto
(Covilhã)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Joao Goncalo
24
5
450
0
0
0
0
53
Oliveira Pedro Rafael
21
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caveira Tiago
24
7
630
0
0
1
0
44
David Santos
23
11
952
0
0
2
0
55
Garcia Filipe
25
11
967
0
0
4
0
6
Maio Filipe
25
11
701
0
0
3
0
70
Peixoto Rafael
20
11
383
0
0
1
0
13
Ribeiro Pedro
25
2
63
0
0
0
0
5
Ze Simao
24
8
364
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cornelio Diogo
22
6
177
0
0
0
0
20
Ferreira Rodrigo
23
3
134
0
0
1
0
91
Paula Guilherme
20
11
549
1
0
3
0
77
Ramalho Diogo
25
11
988
4
0
0
0
10
Salgado Luis Miquel
24
9
605
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brito Gomes Pedro Dinis
19
6
221
1
0
0
0
11
Dener
25
7
602
0
0
2
0
19
Duarte Lucas
23
7
548
4
0
1
0
17
Filipe Luis
23
11
676
1
0
2
0
15
Nico
24
11
767
0
0
2
0
9
Paulinho
25
11
464
0
0
2
0
89
Piteira
21
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Oliveira Pedro Rafael
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caveira Tiago
24
1
90
0
0
0
0
44
David Santos
23
1
90
0
0
0
0
55
Garcia Filipe
25
1
90
0
0
0
0
6
Maio Filipe
25
1
46
0
0
0
0
70
Peixoto Rafael
20
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Paula Guilherme
20
2
84
1
0
0
0
77
Ramalho Diogo
25
1
90
1
0
0
0
10
Salgado Luis Miquel
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dener
25
2
90
1
0
0
0
19
Duarte Lucas
23
2
90
2
0
0
0
17
Filipe Luis
23
1
29
0
0
0
0
15
Nico
24
2
90
2
0
0
0
9
Paulinho
25
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Igor
37
0
0
0
0
0
0
71
Joao Goncalo
24
5
450
0
0
0
0
53
Oliveira Pedro Rafael
21
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caveira Tiago
24
8
720
0
0
1
0
44
David Santos
23
12
1042
0
0
2
0
55
Garcia Filipe
25
12
1057
0
0
4
0
6
Maio Filipe
25
12
747
0
0
3
0
70
Peixoto Rafael
20
12
445
0
0
1
0
13
Ribeiro Pedro
25
2
63
0
0
0
0
5
Ze Simao
24
8
364
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cornelio Diogo
22
6
177
0
0
0
0
20
Ferreira Rodrigo
23
3
134
0
0
1
0
91
Paula Guilherme
20
13
633
2
0
3
0
77
Ramalho Diogo
25
12
1078
5
0
0
0
10
Salgado Luis Miquel
24
10
650
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brito Gomes Pedro Dinis
19
6
221
1
0
0
0
11
Dener
25
9
692
1
0
2
0
19
Duarte Lucas
23
9
638
6
0
1
0
17
Filipe Luis
23
12
705
1
0
2
0
15
Nico
24
13
857
2
0
2
0
9
Paulinho
25
12
471
0
0
2
0
89
Piteira
21
1
6
0
0
0
0