Bóng đá, Anh: Coventry trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Coventry
Sân vận động:
Coventry Building Society Arena
(Coventry)
Sức chứa:
32 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Collins Bradley
27
1
90
0
0
0
0
1
Dovin Oliver
22
11
990
0
0
0
0
13
Wilson Ben
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bidwell Jake
Chấn thương đầu gối30.11.2024
31
7
572
1
0
2
0
2
Binks Luis
23
11
990
0
0
4
0
3
Dasilva Jay
26
12
537
0
1
1
0
15
Kitching Liam
25
6
496
0
1
1
0
4
Thomas Bobby
23
12
1080
1
0
2
0
27
van Ewijk Milan
24
15
1339
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Allen Jamie
Chấn thương cẳng chân24.11.2024
29
3
127
0
0
0
0
28
Eccles Josh
24
14
1178
1
1
4
0
22
Latibeaudiere Joel
24
12
950
0
0
4
0
5
Rudoni Jack
23
15
1232
2
3
1
0
7
Sakamoto Tatsuhiro
28
13
543
1
2
1
0
14
Sheaf Ben
26
8
678
0
1
3
0
9
Simms Ellis
Chấn thương bàn chân30.11.2024
23
12
652
2
1
0
0
29
Torp Victor
25
14
685
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bassette Norman
20
6
198
0
0
2
0
10
Mason-Clark Ephron
25
12
541
0
1
0
0
23
Thomas-Asante Brandon
25
14
668
1
1
2
0
11
Wright Haji
Va chạm24.11.2024
26
15
1034
7
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Wilson Ben
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bidwell Jake
Chấn thương đầu gối30.11.2024
31
1
90
0
0
0
0
2
Binks Luis
23
1
90
0
0
1
0
3
Dasilva Jay
26
2
180
0
0
1
0
15
Kitching Liam
25
2
180
0
0
1
0
4
Thomas Bobby
23
3
243
0
0
1
0
27
van Ewijk Milan
24
3
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Allen Jamie
Chấn thương cẳng chân24.11.2024
29
3
192
0
0
0
0
28
Eccles Josh
24
3
196
0
0
0
0
22
Latibeaudiere Joel
24
2
153
0
0
0
0
5
Rudoni Jack
23
3
108
0
0
0
0
7
Sakamoto Tatsuhiro
28
2
56
0
0
0
0
14
Sheaf Ben
26
2
38
0
0
0
0
9
Simms Ellis
Chấn thương bàn chân30.11.2024
23
2
50
1
0
0
0
29
Torp Victor
25
3
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bassette Norman
20
2
133
0
1
0
0
10
Mason-Clark Ephron
25
2
110
0
0
0
0
30
Tavares Fabio
23
1
63
0
0
0
0
23
Thomas-Asante Brandon
25
3
270
2
0
1
0
11
Wright Haji
Va chạm24.11.2024
26
2
133
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bell Luke
20
0
0
0
0
0
0
40
Collins Bradley
27
1
90
0
0
0
0
1
Dovin Oliver
22
11
990
0
0
0
0
57
Rachel Daniel
18
0
0
0
0
0
0
13
Wilson Ben
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bidwell Jake
Chấn thương đầu gối30.11.2024
31
8
662
1
0
2
0
2
Binks Luis
23
12
1080
0
0
5
0
51
Broad Harvey
?
0
0
0
0
0
0
3
Dasilva Jay
26
14
717
0
1
2
0
15
Kitching Liam
25
8
676
0
1
2
0
4
Thomas Bobby
23
15
1323
1
0
3
0
27
van Ewijk Milan
24
18
1485
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Allen Jamie
Chấn thương cẳng chân24.11.2024
29
6
319
0
0
0
0
54
Andrews Kai
18
0
0
0
0
0
0
28
Eccles Josh
24
17
1374
1
1
4
0
22
Latibeaudiere Joel
24
14
1103
0
0
4
0
41
Perry Callum
19
0
0
0
0
0
0
5
Rudoni Jack
23
18
1340
2
3
1
0
7
Sakamoto Tatsuhiro
28
15
599
1
2
1
0
14
Sheaf Ben
26
10
716
0
1
3
0
9
Simms Ellis
Chấn thương bàn chân30.11.2024
23
14
702
3
1
0
0
29
Torp Victor
25
17
788
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bassette Norman
20
8
331
0
1
2
0
Betjemann Elliot
19
0
0
0
0
0
0
59
Dausch Aidan
18
0
0
0
0
0
0
10
Mason-Clark Ephron
25
14
651
0
1
0
0
30
Tavares Fabio
23
1
63
0
0
0
0
23
Thomas-Asante Brandon
25
17
938
3
1
3
0
11
Wright Haji
Va chạm24.11.2024
26
17
1167
7
1
1
0