Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Costa Rica U20 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Costa Rica U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Genesis
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benavides Saray
19
3
270
0
0
0
0
3
Briceno Josselyn
19
3
270
0
0
0
0
4
Rodriguez Jimena
19
1
45
0
0
0
0
2
Solano Marian
18
3
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguero Sianiff
20
3
242
0
0
0
0
14
Arce Maria
20
3
138
0
0
0
0
16
Diaz Valerin Monserrat Valeria
19
3
270
0
0
0
0
6
Gonzalez Jimena
18
3
237
0
0
0
0
9
Gonzalez Maria
?
3
50
0
0
0
0
7
Herrera Alexa
19
3
270
0
0
0
0
15
Jimenez Jimena Maria
18
2
98
0
0
0
0
12
Lindo Alisha
16
2
98
0
0
0
0
17
Matarrita Monica
18
2
68
0
0
0
0
20
Ocampo Daniela
16
1
31
0
0
0
0
8
Rodriguez Priscilla
19
2
143
0
0
0
0
10
Scott Sheika
18
3
204
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elizondo Pamela
19
3
111
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arvide Isabella
17
0
0
0
0
0
0
18
Fonseca Marely
19
0
0
0
0
0
0
1
Perez Genesis
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benavides Saray
19
3
270
0
0
0
0
3
Briceno Josselyn
19
3
270
0
0
0
0
21
Mena Keishlyn
19
0
0
0
0
0
0
4
Rodriguez Jimena
19
1
45
0
0
0
0
2
Solano Marian
18
3
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguero Sianiff
20
3
242
0
0
0
0
14
Arce Maria
20
3
138
0
0
0
0
16
Diaz Valerin Monserrat Valeria
19
3
270
0
0
0
0
6
Gonzalez Jimena
18
3
237
0
0
0
0
9
Gonzalez Maria
?
3
50
0
0
0
0
7
Herrera Alexa
19
3
270
0
0
0
0
15
Jimenez Jimena Maria
18
2
98
0
0
0
0
12
Lindo Alisha
16
2
98
0
0
0
0
17
Matarrita Monica
18
2
68
0
0
0
0
20
Ocampo Daniela
16
1
31
0
0
0
0
8
Rodriguez Priscilla
19
2
143
0
0
0
0
10
Scott Sheika
18
3
204
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elizondo Pamela
19
3
111
0
0
0
0