Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Costa Rica U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Costa Rica U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rojas Berny
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arenas Alejandro
19
2
135
0
0
0
0
9
Cruz Esteban
19
4
223
1
0
0
0
12
Gonzalez Julian
19
3
190
0
0
0
0
2
Myrie Kenan
18
4
309
0
0
1
0
6
Naranjo Andry
18
4
360
0
0
2
0
16
Ramirez Walter
17
4
358
0
0
3
1
4
Samadian Farbod
19
3
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
19
4
215
0
0
1
0
15
Aguilar Deylan
17
4
231
0
0
1
0
19
Alfaro Leonardo
17
3
57
0
0
1
0
5
Barahona Alberth
19
3
227
0
0
0
1
14
Masis Dylan
19
2
91
0
0
0
0
10
Montero Claudio
18
4
243
2
0
0
0
7
Morejon Jorge
17
4
40
0
0
0
0
8
Rodriguez Bryson
19
3
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ramirez Dylan
19
3
127
0
0
0
0
22
Rojas Andy
18
4
360
2
0
0
0
21
Wanchope Matias
17
2
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella Cristian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lacayo Marcelo
18
0
0
0
0
0
0
13
Quesada Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
1
Rojas Berny
18
4
360
0
0
0
0
Zuniga Kendall
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arenas Alejandro
19
2
135
0
0
0
0
9
Cruz Esteban
19
4
223
1
0
0
0
12
Gonzalez Julian
19
3
190
0
0
0
0
2
Myrie Kenan
18
4
309
0
0
1
0
6
Naranjo Andry
18
4
360
0
0
2
0
16
Ramirez Walter
17
4
358
0
0
3
1
4
Samadian Farbod
19
3
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
19
4
215
0
0
1
0
15
Aguilar Deylan
17
4
231
0
0
1
0
19
Alfaro Leonardo
17
3
57
0
0
1
0
5
Barahona Alberth
19
3
227
0
0
0
1
14
Masis Dylan
19
2
91
0
0
0
0
10
Montero Claudio
18
4
243
2
0
0
0
7
Morejon Jorge
17
4
40
0
0
0
0
8
Rodriguez Bryson
19
3
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ramirez Dylan
19
3
127
0
0
0
0
22
Rojas Andy
18
4
360
2
0
0
0
21
Wanchope Matias
17
2
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella Cristian
46