Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Costa Rica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Costa Rica
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
2
180
0
0
1
0
6
Cascante Julio
31
2
180
0
0
0
0
14
Galo Orlando
24
2
180
2
0
0
0
3
Mitchell Jeyland
20
2
180
0
0
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
2
87
1
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
21
2
117
0
1
0
0
20
Alcocer Josimar
Chấn thương cơ23.11.2024
20
2
90
1
0
0
0
22
Quiros Haxzel
26
2
95
0
0
0
0
13
Rojas Jefferson
27
1
64
0
1
1
0
21
Zamora Alvaro
22
2
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
2
21
0
1
0
0
11
Lassiter Ariel
30
2
154
0
0
0
0
17
Madrigal Warren
20
2
92
0
0
0
0
22
Rojas Andy
18
1
13
1
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
2
155
1
3
0
0
19
Vargas Kenneth
22
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
6
488
2
0
2
0
6
Cascante Julio
31
4
202
0
1
0
0
5
Jose Faerron Tristan Fernan
24
1
13
0
0
0
0
3
Mitchell Jeyland
20
6
484
0
0
3
0
20
Salinas Yostin
26
1
45
0
0
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
1
78
0
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
5
435
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acuna Sebastian
22
3
171
0
0
0
0
10
Aguilera Zamora Brandon
21
5
303
0
0
0
0
20
Alcocer Josimar
Chấn thương cơ23.11.2024
20
3
141
1
0
1
1
16
Bran Flores Alejandro Jesus
23
5
237
1
0
1
0
4
Gamboa Alexis
25
2
61
0
0
0
0
8
Leal Randall
27
1
25
0
0
0
0
22
Matarrita Ronald
30
1
20
0
0
0
0
20
Parkins Rashir
23
1
2
0
0
0
0
22
Quiros Haxzel
26
3
270
0
1
1
0
13
Rojas Jefferson
27
5
318
0
0
0
0
21
Zamora Alvaro
22
2
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
6
299
0
1
1
0
7
Contreras Anthony
24
1
18
0
0
0
0
11
Lassiter Ariel
30
5
325
1
1
0
0
17
Madrigal Warren
20
6
419
2
0
0
0
14
Martinez Alonso
26
5
256
1
1
1
0
22
Rojas Andy
18
2
36
0
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
6
404
0
2
2
0
19
Vargas Kenneth
22
4
276
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
3
270
1
0
1
0
6
Cascante Julio
31
1
4
0
0
0
0
14
Galo Orlando
24
3
270
0
0
1
0
3
Mitchell Jeyland
20
3
270
0
0
0
0
8
Mora Joseph
31
3
133
0
1
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
2
91
0
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
21
3
179
0
0
0
0
20
Alcocer Josimar
Chấn thương cơ23.11.2024
20
2
93
1
0
1
0
16
Bran Flores Alejandro Jesus
23
2
41
0
0
0
0
22
Quiros Haxzel
26
2
180
0
0
0
0
13
Rojas Jefferson
27
3
166
0
1
0
0
21
Zamora Alvaro
22
3
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
3
135
0
0
0
0
7
Contreras Anthony
24
1
13
0
0
1
0
11
Lassiter Ariel
30
2
136
0
0
0
0
17
Madrigal Warren
20
3
188
0
0
0
0
22
Rojas Andy
18
1
8
0
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
2
110
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Briceno Kevin
33
0
0
0
0
0
0
1
Chamorro Kevin
24
0
0
0
0
0
0
18
Cruz Aaron
33
0
0
0
0
0
0
18
Lezcano Alexander
23
0
0
0
0
0
0
1
Sequeira Patrick
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
11
938
3
0
4
0
6
Cascante Julio
31
7
386
0
1
0
0
14
Galo Orlando
24
5
450
2
0
1
0
5
Jose Faerron Tristan Fernan
24
1
13
0
0
0
0
3
Mitchell Jeyland
20
11
934
0
0
3
0
25
Molina Yeison
28
0
0
0
0
0
0
8
Mora Joseph
31
3
133
0
1
0
0
20
Salinas Yostin
26
1
45
0
0
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
5
256
1
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
9
732
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acuna Sebastian
22
3
171
0
0
0
0
10
Aguilera Zamora Brandon
21
10
599
0
1
0
0
20
Alcocer Josimar
Chấn thương cơ23.11.2024
20
7
324
3
0
2
1
16
Bran Flores Alejandro Jesus
23
7
278
1
0
1
0
4
Gamboa Alexis
25
2
61
0
0
0
0
8
Leal Randall
27
1
25
0
0
0
0
22
Matarrita Ronald
30
1
20
0
0
0
0
20
Parkins Rashir
23
1
2
0
0
0
0
22
Quiros Haxzel
26
7
545
0
1
1
0
13
Rojas Jefferson
27
9
548
0
2
1
0
21
Zamora Alvaro
22
7
381
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
11
455
0
2
1
0
7
Contreras Anthony
24
2
31
0
0
1
0
11
Lassiter Ariel
30
9
615
1
1
0
0
17
Madrigal Warren
20
11
699
2
0
0
0
14
Martinez Alonso
26
5
256
1
1
1
0
22
Mora Carlos
23
0
0
0
0
0
0
22
Rojas Andy
18
4
57
1
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
10
669
1
5
4
0
19
Vargas Kenneth
22
5
293
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56