Bóng đá, Ý: Cosenza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cosenza
Sân vận động:
Stadio San Vito-Luigi Marulla
(Cosenza)
Sức chứa:
20 987
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micai Alessandro
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camporese Michele
32
7
541
0
0
1
0
17
Caporale Alessandro
29
12
1046
0
0
3
0
2
Cimino Baldovino
20
2
53
0
0
0
0
11
D'Orazio Tommaso
34
8
531
2
0
2
0
15
Dalle Mura Christian
22
6
496
0
0
1
0
55
Hristov Andrea
25
6
516
0
1
2
1
4
Martino Pietro
27
5
216
0
0
1
0
31
Ricci Giacomo
28
8
445
0
0
2
0
16
Ricciardi Carlos
24
10
588
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Charlys
20
11
848
1
0
4
0
34
Florenzi Aldo
22
13
988
1
1
4
0
28
Kouan Christian
24
12
951
0
0
3
0
39
Kourfalidis Christos
22
10
377
0
0
3
0
24
Mauri Jose
28
8
192
0
0
2
0
20
Rizzo Pinna Andrea
24
9
268
1
0
0
0
23
Venturi Michael
25
9
611
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ciervo Riccardo
22
12
745
0
2
1
0
10
Fumagalli Tommaso
24
10
738
3
1
1
0
30
Mazzocchi Simone
26
13
726
1
0
2
0
9
Sankoh Mohamed
21
6
190
0
0
1
0
32
Strizzolo Luca
32
9
404
1
2
2
0
21
Zilli Massimo
22
9
218
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvini Massimiliano
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micai Alessandro
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camporese Michele
32
1
90
0
0
0
0
17
Caporale Alessandro
29
1
90
0
0
0
0
11
D'Orazio Tommaso
34
1
60
0
0
1
0
55
Hristov Andrea
25
1
90
0
0
0
0
4
Martino Pietro
27
1
31
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Charlys
20
1
61
0
0
0
0
34
Florenzi Aldo
22
1
76
0
0
1
0
28
Kouan Christian
24
1
82
0
0
1
0
39
Kourfalidis Christos
22
1
30
0
0
0
0
24
Mauri Jose
28
1
15
0
0
0
0
20
Rizzo Pinna Andrea
24
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ciervo Riccardo
22
1
90
0
0
0
0
10
Fumagalli Tommaso
24
1
60
0
0
0
0
30
Mazzocchi Simone
26
1
90
0
0
0
0
21
Zilli Massimo
22
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvini Massimiliano
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baldi Gabriele
20
0
0
0
0
0
0
1
Micai Alessandro
31
14
1260
0
0
1
0
22
Vettorel Thomas
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camporese Michele
32
8
631
0
0
1
0
17
Caporale Alessandro
29
13
1136
0
0
3
0
2
Cimino Baldovino
20
2
53
0
0
0
0
11
D'Orazio Tommaso
34
9
591
2
0
3
0
15
Dalle Mura Christian
22
6
496
0
0
1
0
55
Hristov Andrea
25
7
606
0
1
2
1
4
Martino Pietro
27
6
247
0
0
2
0
31
Ricci Giacomo
28
8
445
0
0
2
0
16
Ricciardi Carlos
24
10
588
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Begheldo Gianmarco
21
0
0
0
0
0
0
6
Charlys
20
12
909
1
0
4
0
41
Contiero Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
34
Florenzi Aldo
22
14
1064
1
1
5
0
28
Kouan Christian
24
13
1033
0
0
4
0
39
Kourfalidis Christos
22
11
407
0
0
3
0
24
Mauri Jose
28
9
207
0
0
2
0
20
Rizzo Pinna Andrea
24
10
277
1
0
0
0
23
Venturi Michael
25
9
611
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ciervo Riccardo
22
13
835
0
2
1
0
10
Fumagalli Tommaso
24
11
798
3
1
1
0
30
Mazzocchi Simone
26
14
816
1
0
2
0
9
Sankoh Mohamed
21
6
190
0
0
1
0
32
Strizzolo Luca
32
9
404
1
2
2
0
21
Zilli Massimo
22
10
249
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvini Massimiliano
54