Bóng đá, Romania: Corvinul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Corvinul
Sân vận động:
Corvinul 1921 Hunedoara
(Hunedoara)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Super Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Blaga Cristian
20
2
180
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
20
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
12
1045
0
0
0
0
30
Manolache Antonio
24
12
1079
2
0
5
0
98
Velisar Mihai
26
13
1106
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ackovski Kristijan
26
2
113
0
0
0
0
8
Bradu Antonio
22
7
385
0
0
1
0
23
Cararus Ion
28
13
1165
0
0
3
0
20
Girbita Alexandru
24
12
497
1
0
1
0
14
Hergheligiu Andrei
32
13
516
2
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
7
472
0
0
1
0
3
Pop Ionut
20
12
888
0
0
1
0
15
Predica Alexandru
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
13
788
3
0
2
1
Chukwu Ibuchi
18
11
255
2
0
1
0
17
Grigore Darius
17
12
334
1
0
0
0
99
King Otega
19
6
73
0
0
0
0
59
Lehaire Mehdi
24
11
864
2
0
1
0
7
Lupu Marius
25
13
947
0
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
13
1162
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
1
90
0
0
1
0
30
Manolache Antonio
24
1
90
0
0
1
0
98
Velisar Mihai
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
1
47
0
0
0
0
23
Cararus Ion
28
1
8
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
1
26
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
1
8
0
0
0
0
7
Lupu Marius
25
1
26
0
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
4
360
0
0
1
0
30
Manolache Antonio
24
4
360
0
0
2
0
98
Velisar Mihai
26
3
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
4
221
0
1
1
0
23
Cararus Ion
28
1
6
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
1
1
0
0
0
0
14
Hergheligiu Andrei
32
1
1
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
4
354
0
1
1
0
3
Pop Ionut
20
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
1
1
0
0
0
0
7
Lupu Marius
25
4
307
3
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
4
355
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
2
180
0
0
0
0
30
Manolache Antonio
24
2
136
1
0
1
0
98
Velisar Mihai
26
2
49
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
2
156
0
0
1
0
23
Cararus Ion
28
2
31
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
2
30
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
2
175
0
0
1
0
3
Pop Ionut
20
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
2
26
0
1
0
0
Chukwu Ibuchi
18
1
6
0
0
0
0
7
Lupu Marius
25
2
169
0
0
1
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Blaga Cristian
20
2
180
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
20
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
19
1675
0
0
2
0
30
Manolache Antonio
24
19
1665
3
0
9
0
98
Velisar Mihai
26
19
1388
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ackovski Kristijan
26
2
113
0
0
0
0
8
Bradu Antonio
22
14
809
0
1
3
0
23
Cararus Ion
28
17
1210
0
0
3
0
20
Girbita Alexandru
24
16
554
1
0
1
0
14
Hergheligiu Andrei
32
14
517
2
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
14
1066
0
1
3
0
3
Pop Ionut
20
16
1001
0
0
1
0
15
Predica Alexandru
19
1
4
0
0
0
0
Stupu Alexander
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
17
823
3
1
2
1
Chukwu Ibuchi
18
12
261
2
0
1
0
17
Grigore Darius
17
12
334
1
0
0
0
99
King Otega
19
6
73
0
0
0
0
59
Lehaire Mehdi
24
11
864
2
0
1
0
7
Lupu Marius
25
20
1449
3
0
1
0
Mihaila Alexandru
17
0
0
0
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
20
1787
2
2
2
0
29
Vladic Predrag
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43