Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Corum trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Corum
Sân vận động:
Corum Stadyumu
(Corum)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akinay Hasan
30
11
990
0
0
1
0
33
Guler Mahmut
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dingil Mehmet
34
6
362
0
0
0
0
22
Kalafat Kerem
23
10
855
0
0
2
0
39
Kas Erkan
33
12
958
0
0
0
0
3
Landre Loick
32
11
952
1
0
1
0
25
Seven Kadir
21
5
219
1
0
1
0
5
Toure Zargo
35
10
880
1
0
2
1
89
Turan Atila
32
5
127
0
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkaynak Atakan
25
12
830
0
1
2
0
20
Avounou Durel
27
8
212
1
2
0
1
10
Boudjemaa Mehdi
26
11
724
0
0
3
0
14
Ergul Tunahan
24
6
167
0
0
2
0
6
Yazgan Ferhat
32
12
1080
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akdogan Hasan
16
1
10
0
0
0
0
34
Catic Amar
25
5
48
0
0
0
0
29
Geraldo
32
12
1051
1
3
0
0
99
Karadag Eren
24
12
586
2
2
0
0
4
Kasongo Kabongo
30
7
284
0
0
0
0
11
Kaya Suat
25
7
309
2
1
1
0
17
Kose Ahmethan
27
7
186
1
0
0
0
41
Suleyman Burak
30
5
289
0
0
1
0
9
Verheydt Thomas
32
10
681
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akinay Hasan
30
11
990
0
0
1
0
33
Guler Mahmut
20
1
90
0
0
0
0
1
Kivanc Ahmet
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dingil Mehmet
34
6
362
0
0
0
0
22
Kalafat Kerem
23
10
855
0
0
2
0
39
Kas Erkan
33
12
958
0
0
0
0
3
Landre Loick
32
11
952
1
0
1
0
25
Seven Kadir
21
5
219
1
0
1
0
5
Toure Zargo
35
10
880
1
0
2
1
89
Turan Atila
32
5
127
0
1
3
1
19
Yalcinkaya Mustafa
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkaynak Atakan
25
12
830
0
1
2
0
20
Avounou Durel
27
8
212
1
2
0
1
10
Boudjemaa Mehdi
26
11
724
0
0
3
0
92
Cangoz Atakan
32
0
0
0
0
0
0
14
Ergul Tunahan
24
6
167
0
0
2
0
6
Yazgan Ferhat
32
12
1080
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akdogan Hasan
16
1
10
0
0
0
0
34
Catic Amar
25
5
48
0
0
0
0
29
Geraldo
32
12
1051
1
3
0
0
99
Karadag Eren
24
12
586
2
2
0
0
4
Kasongo Kabongo
30
7
284
0
0
0
0
11
Kaya Suat
25
7
309
2
1
1
0
17
Kose Ahmethan
27
7
186
1
0
0
0
41
Suleyman Burak
30
5
289
0
0
1
0
9
Verheydt Thomas
32
10
681
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
45