Bóng đá, Ireland: Cork City Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Cork City Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Bishopstown
(Bishopstown)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fitzgerald Clodagh
17
10
900
0
0
2
0
1
Foyle Una
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Finnerty Zoe
?
1
70
0
0
0
0
5
Mackin Heidi
?
16
1340
0
0
2
0
3
McCarthy Shaunagh
?
11
728
0
0
0
0
4
McNamara Ciara
?
9
543
0
0
0
0
24
Mendez Alix
?
19
1522
0
0
5
0
2
Walsh Lauren
?
7
264
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atkinson Chloe
?
14
431
0
0
3
0
31
Cassin Becky
?
8
675
0
0
2
0
17
Cotter Niamh
?
17
1433
0
0
3
0
14
De Mange Freya
?
10
867
1
0
0
0
21
Eidson Barrett
?
16
1090
1
0
0
0
10
Mangan Eva
?
17
1482
3
0
0
0
6
Mendez Jesse
?
4
217
0
0
0
0
13
O'Brien Ellie
?
6
248
0
0
1
0
8
O'Mahony Orlaith
?
18
1601
0
0
1
0
7
Sena Kiera
17
19
1444
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donnelly Aoibhinn
?
12
656
0
0
2
0
9
Dring Christina
?
6
250
1
0
0
0
23
Greulich Dorothea
27
12
801
2
0
2
0
22
Kennedy Colleen
27
20
1746
4
0
1
0
19
O'Brien Erin
?
6
63
0
0
1
0
18
Robinson Aoife
?
4
58
0
0
0
0
16
Shine Laura
20
9
511
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Foyle Una
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Mackin Heidi
?
3
176
1
0
0
0
3
McCarthy Shaunagh
?
2
111
0
0
0
0
4
McNamara Ciara
?
1
75
0
0
0
0
24
Mendez Alix
?
2
201
0
0
1
0
2
Walsh Lauren
?
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atkinson Chloe
?
3
31
1
0
0
0
31
Cassin Becky
?
3
210
2
0
0
0
17
Cotter Niamh
?
2
136
0
0
0
0
14
De Mange Freya
?
2
210
0
0
0
0
21
Eidson Barrett
?
2
190
1
0
0
0
10
Mangan Eva
?
3
176
2
0
0
0
8
O'Mahony Orlaith
?
2
201
1
0
0
0
7
Sena Kiera
17
3
80
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donnelly Aoibhinn
?
1
21
0
0
1
0
9
Dring Christina
?
1
10
0
0
0
0
23
Greulich Dorothea
27
1
70
0
0
0
0
22
Kennedy Colleen
27
3
181
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fitzgerald Clodagh
17
10
900
0
0
2
0
1
Foyle Una
26
12
1110
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Finnerty Zoe
?
1
70
0
0
0
0
5
Mackin Heidi
?
19
1516
1
0
2
0
3
McCarthy Shaunagh
?
13
839
0
0
0
0
4
McNamara Ciara
?
10
618
0
0
0
0
24
Mendez Alix
?
21
1723
0
0
6
0
33
Pearson Shauna
?
0
0
0
0
0
0
2
Walsh Lauren
?
8
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atkinson Chloe
?
17
462
1
0
3
0
31
Cassin Becky
?
11
885
2
0
2
0
17
Cotter Niamh
?
19
1569
0
0
3
0
14
De Mange Freya
?
12
1077
1
0
0
0
21
Eidson Barrett
?
18
1280
2
0
0
0
10
Mangan Eva
?
20
1658
5
0
0
0
6
Mendez Jesse
?
4
217
0
0
0
0
13
O'Brien Ellie
?
6
248
0
0
1
0
8
O'Mahony Orlaith
?
20
1802
1
0
1
0
7
Sena Kiera
17
22
1524
2
0
2
0
30
Seward Jaydine
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donnelly Aoibhinn
?
13
677
0
0
3
0
9
Dring Christina
?
7
260
1
0
0
0
23
Greulich Dorothea
27
13
871
2
0
2
0
22
Kennedy Colleen
27
23
1927
5
0
2
0
19
O'Brien Erin
?
6
63
0
0
1
0
18
Robinson Aoife
?
4
58
0
0
0
0
16
Shine Laura
20
9
511
1
0
0
0