Bóng đá, Brazil: Coritiba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Coritiba
Sân vận động:
Estádio Couto Pereira
(Curitiba)
Sức chứa:
40 502
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benassi
20
3
270
0
0
0
0
72
Pedro Morisco
20
11
900
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benevenuto
28
3
270
0
0
0
0
26
Bruno Melo
32
8
653
0
0
1
0
83
Jamerson
26
12
887
0
0
1
0
5
Mauricio Antonio
Chấn thương
32
13
1148
1
0
1
0
16
Natanael
22
11
851
0
0
1
0
6
Rodrigo Gelado
21
8
438
0
0
0
0
14
Thalisson
22
5
362
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Geovane Meurer
22
9
435
1
0
1
0
19
Gomez Sebastian
Chấn thương
28
9
460
0
0
1
0
98
Lucas Ronier
19
8
384
1
0
2
0
18
Matheus Bianqui
26
9
454
2
0
1
0
10
Matheus Frizzo
26
15
1075
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brandao
20
5
187
0
0
2
1
77
Eberth
Chấn thương
21
6
255
2
0
0
0
22
Figueiredo
23
11
883
1
0
2
0
30
Robson
33
14
1127
11
0
6
0
36
Vini Paulista
23
10
688
0
0
0
0
57
Wesley Pomba
22
8
203
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossle Guilherme
40
Jorginho
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benassi
20
1
90
0
0
1
0
87
Gabriel Leite
36
0
0
0
0
1
0
72
Pedro Morisco
20
36
3240
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benevenuto
28
24
1940
0
0
7
0
26
Bruno Melo
32
34
3032
3
2
10
0
70
Guimaraes Filipe
20
1
23
0
0
0
0
83
Jamerson
26
17
967
1
0
1
0
43
Jhonny
22
7
215
0
0
0
0
5
Mauricio Antonio
Chấn thương
32
25
1889
0
0
2
0
16
Natanael
22
36
3104
2
2
6
0
6
Rodrigo Gelado
21
23
1526
1
1
2
0
14
Thalisson
22
12
846
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernardo
22
6
144
0
0
1
0
40
Everton Morelli
Chấn thương
27
26
1623
1
0
1
0
38
Geovane Meurer
22
11
317
0
0
0
0
19
Gomez Sebastian
Chấn thương
28
28
2220
0
2
6
0
27
Josue
34
13
861
1
2
0
0
98
Lucas Ronier
19
34
2825
5
5
7
0
18
Matheus Bianqui
26
20
304
0
0
2
0
10
Matheus Frizzo
26
31
2177
10
2
5
1
20
Melo Henrique
20
1
30
0
0
0
0
17
Yago
23
5
153
0
1
0
0
8
Ze Gabriel
25
16
1145
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alef Manga
29
5
86
1
0
1
0
21
Brandao
20
18
487
2
1
1
0
7
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
6
105
0
0
1
0
77
Eberth
Chấn thương
21
5
244
0
0
0
0
22
Figueiredo
23
31
1376
1
2
4
0
9
Junior Brumado
25
18
1038
5
1
1
0
30
Robson
33
22
1321
3
2
5
1
36
Vini Paulista
23
28
1650
0
1
2
2
57
Wesley Pomba
22
20
602
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossle Guilherme
40
Jorginho
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benassi
20
4
360
0
0
1
0
87
Gabriel Leite
36
0
0
0
0
1
0
12
Neto Roberto
19
0
0
0
0
0
0
72
Pedro Morisco
20
47
4140
0
1
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benevenuto
28
27
2210
0
0
7
0
26
Bruno Melo
32
42
3685
3
2
11
0
70
Guimaraes Filipe
20
1
23
0
0
0
0
83
Jamerson
26
29
1854
1
0
2
0
43
Jhonny
22
7
215
0
0
0
0
5
Mauricio Antonio
Chấn thương
32
38
3037
1
0
3
0
16
Natanael
22
47
3955
2
2
7
0
6
Rodrigo Gelado
21
31
1964
1
1
2
0
14
Thalisson
22
17
1208
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernardo
22
6
144
0
0
1
0
40
Everton Morelli
Chấn thương
27
26
1623
1
0
1
0
38
Geovane Meurer
22
20
752
1
0
1
0
19
Gomez Sebastian
Chấn thương
28
37
2680
0
2
7
0
27
Josue
34
13
861
1
2
0
0
98
Lucas Ronier
19
42
3209
6
5
9
0
18
Matheus Bianqui
26
29
758
2
0
3
0
10
Matheus Frizzo
26
46
3252
14
2
8
1
20
Melo Henrique
20
1
30
0
0
0
0
17
Yago
23
5
153
0
1
0
0
8
Ze Gabriel
25
16
1145
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alef Manga
29
5
86
1
0
1
0
21
Brandao
20
23
674
2
1
3
1
7
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
6
105
0
0
1
0
77
Eberth
Chấn thương
21
11
499
2
0
0
0
22
Figueiredo
23
42
2259
2
2
6
0
9
Junior Brumado
25
18
1038
5
1
1
0
30
Robson
33
36
2448
14
2
11
1
36
Vini Paulista
23
38
2338
0
1
2
2
57
Wesley Pomba
22
28
805
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossle Guilherme
40
Jorginho
60