Bóng đá, Brazil: Corinthians trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Corinthians
Sân vận động:
Neo Quimica Arena
(Sao Paulo)
Sức chứa:
49 205
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hugo Souza
25
18
1620
0
0
2
0
32
Matheus Donelli
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
25
5
285
0
0
2
1
23
Fagner
35
14
922
0
1
4
1
13
Gustavo Henrique
31
15
1210
0
0
6
1
46
Hugo
27
24
1823
0
4
3
0
35
Leo Mana
20
5
211
0
0
1
0
21
Matheus Bidu
25
19
1152
1
0
2
0
2
Matheus Franca
24
27
1889
1
1
3
0
5
Ramalho Andre
32
14
1124
0
1
4
1
14
Raniele
27
29
2032
0
0
7
0
3
Torres Felix
27
22
1711
0
0
3
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
25
2211
4
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
8
511
0
0
2
0
27
Breno Bidon
19
25
1476
0
0
5
0
19
Carrillo Andre
33
9
439
0
1
2
0
8
Charles
28
11
551
0
0
4
0
10
Garro Rodrigo
26
32
2653
7
9
8
0
77
Igor Coronado
32
28
1358
1
2
6
0
31
Kayke
20
2
16
0
0
0
0
70
Martinez Jose
30
8
584
0
0
4
0
30
Matheus Araujo
22
4
40
0
0
0
0
37
Ryan
Chấn thương
21
11
532
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
24
1356
5
0
6
0
94
Depay Memphis
30
8
536
4
1
3
0
17
Giovane
20
11
270
1
0
1
0
22
Hernandez Marrero Hector
Chấn thương01.01.2025
29
3
63
0
0
0
0
16
Pedro Henrique
34
10
345
1
1
2
0
20
Pedro Raul
28
18
529
0
0
2
0
43
Talles Magno
22
10
374
2
1
2
0
9
Yuri Alberto
23
26
1964
11
4
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hugo Souza
25
6
540
0
0
1
0
32
Matheus Donelli
22
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
25
1
1
0
0
0
0
23
Fagner
35
6
288
0
0
1
0
13
Gustavo Henrique
31
5
361
1
0
2
0
46
Hugo
27
4
316
0
0
1
0
35
Leo Mana
20
1
3
0
0
1
0
21
Matheus Bidu
25
5
405
0
0
0
0
2
Matheus Franca
24
6
442
0
0
3
0
5
Ramalho Andre
32
6
413
1
0
2
0
14
Raniele
27
5
375
0
0
1
1
3
Torres Felix
27
7
585
0
0
1
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
3
270
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
1
90
0
0
0
0
27
Breno Bidon
19
4
210
1
0
0
0
19
Carrillo Andre
33
2
63
0
0
0
0
8
Charles
28
5
350
0
0
1
0
10
Garro Rodrigo
26
8
461
0
0
3
1
77
Igor Coronado
32
6
231
0
0
0
0
70
Martinez Jose
30
3
181
0
0
1
0
30
Matheus Araujo
22
1
16
0
0
0
0
37
Ryan
Chấn thương
21
3
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
9
596
3
0
2
0
17
Giovane
20
5
124
0
0
0
0
22
Hernandez Marrero Hector
Chấn thương01.01.2025
29
2
112
0
0
0
0
16
Pedro Henrique
34
4
149
0
0
2
0
20
Pedro Raul
28
3
41
1
0
0
0
43
Talles Magno
22
2
139
0
0
0
0
9
Yuri Alberto
23
7
421
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hugo Souza
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fagner
35
9
637
0
1
2
0
13
Gustavo Henrique
31
7
389
0
0
0
0
46
Hugo
27
8
676
0
1
1
0
21
Matheus Bidu
25
5
405
0
0
1
0
2
Matheus Franca
24
10
482
1
0
1
0
5
Ramalho Andre
32
5
389
0
0
0
0
14
Raniele
27
6
496
0
0
1
0
3
Torres Felix
27
10
812
0
0
1
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
9
668
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
2
77
0
0
0
0
27
Breno Bidon
19
9
557
0
1
1
0
19
Carrillo Andre
33
4
212
0
0
0
0
8
Charles
28
6
349
0
0
1
0
10
Garro Rodrigo
26
11
712
2
2
4
0
77
Igor Coronado
32
8
387
3
2
0
0
70
Martinez Jose
30
4
182
0
0
0
0
30
Matheus Araujo
22
1
11
0
0
0
0
37
Ryan
Chấn thương
21
4
228
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
10
511
3
3
0
0
94
Depay Memphis
30
3
195
0
3
1
0
17
Giovane
20
3
130
1
0
1
0
16
Pedro Henrique
34
6
171
1
0
0
0
20
Pedro Raul
28
6
179
1
1
1
0
43
Talles Magno
22
3
184
1
1
0
0
9
Yuri Alberto
23
10
760
9
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Felipe Longo
19
0
0
0
0
0
0
1
Hugo Souza
25
30
2700
0
0
3
0
32
Matheus Donelli
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
25
6
286
0
0
2
1
23
Fagner
35
29
1847
0
2
7
1
13
Gustavo Henrique
31
27
1960
1
0
8
1
46
Hugo
27
36
2815
0
5
5
0
35
Leo Mana
20
6
214
0
0
2
0
21
Matheus Bidu
25
29
1962
1
0
3
0
2
Matheus Franca
24
43
2813
2
1
7
0
6
Palacios Diego
Chấn thương01.12.2024
25
0
0
0
0
0
0
5
Ramalho Andre
32
25
1926
1
1
6
1
14
Raniele
27
40
2903
0
0
9
1
41
Renato Santos
20
0
0
0
0
0
0
3
Torres Felix
27
39
3108
0
0
5
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
37
3149
6
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
29
11
678
0
0
2
0
27
Breno Bidon
19
38
2243
1
1
6
0
19
Carrillo Andre
33
15
714
0
1
2
0
8
Charles
28
22
1250
0
0
6
0
10
Garro Rodrigo
26
51
3826
9
11
15
1
77
Igor Coronado
32
42
1976
4
4
6
0
31
Kayke
20
2
16
0
0
0
0
70
Martinez Jose
30
15
947
0
0
5
0
30
Matheus Araujo
22
6
67
0
0
0
0
37
Ryan
Chấn thương
21
18
922
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
43
2463
11
3
8
0
94
Depay Memphis
30
11
731
4
4
4
0
42
Fernando Lucas
17
0
0
0
0
0
0
17
Giovane
20
19
524
2
0
2
0
49
Gui Negao
17
0
0
0
0
0
0
22
Hernandez Marrero Hector
Chấn thương01.01.2025
29
5
175
0
0
0
0
16
Pedro Henrique
34
20
665
2
1
4
0
20
Pedro Raul
28
27
749
2
1
3
0
43
Talles Magno
22
15
697
3
2
2
0
9
Yuri Alberto
23
43
3145
22
6
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65