Bóng đá, Brazil: Corinthians Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Corinthians Nữ
Sân vận động:
Neo Quimica Arena
(Sao Paulo)
Sức chứa:
49 205
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Paulista Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kemelli
25
8
720
0
0
0
0
1
Nicole
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arias Daniela
30
14
1056
0
0
4
0
6
Belinha
23
17
1348
0
0
1
0
99
Erika
36
9
564
3
0
1
1
23
Gi Fernandes
19
7
178
0
0
1
0
2
Leticia Santos
29
11
608
0
0
3
0
21
Paulinha
36
12
780
0
0
1
0
37
Tamires
37
12
785
2
0
1
0
71
Yasmim
28
11
733
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carol Tavares
29
4
101
0
0
0
0
27
Duda Sampaio
23
18
1382
6
0
2
0
22
Fernanda
31
13
308
2
0
1
0
10
Gabi Zanotti
39
3
22
0
0
0
0
28
Ju Ferreira
32
19
1227
0
0
3
0
20
Mariza
23
20
1800
2
0
6
0
26
Marussi
20
2
31
0
0
0
0
14
Millene
29
19
1139
4
0
1
0
8
Yaya
22
20
1182
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Carol Nogueira
32
11
350
2
0
1
0
11
Eudimilla
23
18
463
1
0
0
0
18
Gabi Portilho
29
17
1250
1
0
0
0
30
Jaqueline Ribeiro
24
17
1052
4
0
2
0
9
Jheniffer
23
14
751
7
0
2
0
17
Victoria Albuquerque
26
20
1511
13
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leticia
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arias Daniela
30
4
360
0
0
2
0
6
Belinha
23
5
360
1
0
0
0
99
Erika
36
1
0
1
0
0
0
23
Gi Fernandes
19
3
12
2
0
0
0
2
Leticia Santos
29
4
1
3
0
0
0
21
Paulinha
36
4
206
0
0
1
0
71
Yasmim
28
3
246
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Duda Sampaio
23
5
359
3
0
1
0
22
Fernanda
31
5
25
3
0
0
0
10
Gabi Zanotti
39
4
295
1
0
2
0
28
Ju Ferreira
32
5
360
1
0
0
0
20
Mariza
23
4
360
0
0
1
0
14
Millene
29
4
189
2
0
0
0
7
Robledo Gisela
21
2
4
0
0
0
0
8
Yaya
22
2
59
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Carol Nogueira
32
6
184
2
0
1
0
47
Ellen Cristine
21
2
0
2
0
0
0
11
Eudimilla
23
6
70
3
0
0
0
18
Gabi Portilho
29
4
273
0
0
0
0
30
Jaqueline Ribeiro
24
3
0
3
0
0
0
9
Jheniffer
23
1
0
1
0
0
0
40
Jhonson
19
3
9
4
0
0
0
17
Victoria Albuquerque
26
7
335
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kemelli
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belinha
23
3
270
0
0
1
0
71
Yasmim
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carol Tavares
29
2
16
0
0
0
0
27
Duda Sampaio
23
3
165
1
0
0
0
22
Fernanda
31
2
10
0
0
1
0
10
Gabi Zanotti
39
3
206
1
0
1
0
28
Ju Ferreira
32
3
244
0
0
0
0
20
Mariza
23
3
270
1
0
1
0
14
Millene
29
3
248
1
0
0
0
8
Yaya
22
3
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eudimilla
23
2
16
0
0
0
0
18
Gabi Portilho
29
3
256
1
0
1
0
30
Jaqueline Ribeiro
24
3
232
1
0
0
0
9
Jheniffer
23
3
50
1
0
0
0
17
Victoria Albuquerque
26
3
67
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kemelli
25
11
990
0
0
0
0
12
Leticia
30
4
360
0
0
0
0
1
Nicole
24
12
1080
0
0
0
0
32
Rillary
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arias Daniela
30
18
1416
0
0
6
0
6
Belinha
23
25
1978
1
0
2
0
99
Erika
36
10
564
4
0
1
1
23
Gi Fernandes
19
10
190
2
0
1
0
2
Leticia Santos
29
15
609
3
0
3
0
33
Mineira Duda
19
0
0
0
0
0
0
21
Paulinha
36
16
986
0
0
2
0
37
Tamires
37
12
785
2
0
1
0
71
Yasmim
28
17
1249
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carol Tavares
29
6
117
0
0
0
0
27
Duda Sampaio
23
26
1906
10
0
3
0
22
Fernanda
31
20
343
5
0
2
0
10
Gabi Zanotti
39
10
523
2
0
3
0
28
Ju Ferreira
32
27
1831
1
0
3
0
31
Manu Olivan
18
0
0
0
0
0
0
20
Mariza
23
27
2430
3
0
8
0
26
Marussi
20
2
31
0
0
0
0
14
Millene
29
26
1576
7
0
1
0
7
Robledo Gisela
21
2
4
0
0
0
0
8
Yaya
22
25
1366
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Carol Nogueira
32
17
534
4
0
2
0
47
Ellen Cristine
21
2
0
2
0
0
0
11
Eudimilla
23
26
549
4
0
0
0
18
Gabi Portilho
29
24
1779
2
0
1
0
30
Jaqueline Ribeiro
24
23
1284
8
0
2
0
9
Jheniffer
23
18
801
9
0
2
0
40
Jhonson
19
3
9
4
0
0
0
17
Victoria Albuquerque
26
30
1913
16
0
3
0