Bóng đá, Tây Ban Nha: Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cordoba
Sân vận động:
Estadio Nuevo Arcángel
Sức chứa:
21 822
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marin Carlos
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albarran Carlos
30
13
1019
1
1
5
0
28
Alex Lopez
18
1
82
0
0
0
0
27
Barboza Matias
22
2
103
0
0
0
0
3
Calderon Jose
24
13
1170
0
0
3
0
22
Isaac Carlos
26
8
272
0
1
2
0
4
Lapena Adrian
28
13
1153
1
0
4
1
16
Martinez Jose
31
6
360
0
0
1
1
5
Marvel
21
11
867
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gonzalez Jacobo
27
11
889
1
1
0
1
18
Rodriguez Genaro
26
12
501
0
1
4
0
8
Ruiz Isma
23
11
875
1
0
2
0
6
Sala Alex
23
13
905
0
2
6
0
15
Sintes Xavi
23
8
118
0
0
1
0
7
Zidane Theo
22
13
622
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carracedo Cristian
28
14
1154
2
3
3
0
20
Casas Marin Antonio Manuel
24
14
1038
6
0
3
0
17
Mendes-Martins Adilson
27
7
382
1
0
0
0
14
Obolskiy Nikolay
27
12
274
0
0
0
0
19
Soonsup-Bell Jude
20
5
58
0
0
0
0
11
Yoldi Ander
24
14
551
2
0
1
0
9
Zalazar Kuki
26
6
193
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ania Ivan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marin Carlos
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albarran Carlos
30
4
360
1
0
2
0
27
Barboza Matias
22
4
360
0
0
1
0
3
Calderon Jose
24
4
360
0
0
1
0
4
Lapena Adrian
28
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ruiz Isma
23
4
360
0
0
2
0
6
Sala Alex
23
4
74
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carracedo Cristian
28
4
309
0
0
0
0
20
Casas Marin Antonio Manuel
24
4
179
1
0
2
0
17
Mendes-Martins Adilson
27
4
330
0
0
0
0
9
Zalazar Kuki
26
4
291
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ania Ivan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Vila Ramon
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albarran Carlos
30
1
120
0
0
0
0
28
Alex Lopez
18
1
120
0
0
1
0
27
Barboza Matias
22
1
19
0
0
0
0
16
Martinez Jose
31
1
34
0
0
0
0
5
Marvel
21
1
87
0
0
0
0
29
Vazquez Adrian
20
1
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gonzalez Jacobo
27
1
120
0
0
0
0
18
Rodriguez Genaro
26
1
102
0
0
0
0
6
Sala Alex
23
1
71
0
0
0
0
15
Sintes Xavi
23
1
120
0
0
0
0
7
Zidane Theo
22
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casas Marin Antonio Manuel
24
1
21
0
0
0
0
14
Obolskiy Nikolay
27
1
100
0
0
0
0
19
Soonsup-Bell Jude
20
1
71
1
0
0
0
11
Yoldi Ander
24
1
50
0
0
0
0
9
Zalazar Kuki
26
1
70
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ania Ivan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Arevalo Alejandro
17
0
0
0
0
0
0
13
Marin Carlos
27
18
1620
0
0
2
0
26
Vila Ramon
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albarran Carlos
30
18
1499
2
1
7
0
28
Alex Lopez
18
2
202
0
0
1
0
27
Barboza Matias
22
7
482
0
0
1
0
3
Calderon Jose
24
17
1530
0
0
4
0
22
Isaac Carlos
26
8
272
0
1
2
0
4
Lapena Adrian
28
17
1513
1
0
5
1
16
Martinez Jose
31
7
394
0
0
1
1
5
Marvel
21
12
954
0
0
3
0
34
Ortiz Arestoy Jose Manuel
21
0
0
0
0
0
0
29
Vazquez Adrian
20
1
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gonzalez Jacobo
27
12
1009
1
1
0
1
32
Molina Antonio
21
0
0
0
0
0
0
37
Peregrina Mario
20
0
0
0
0
0
0
18
Rodriguez Genaro
26
13
603
0
1
4
0
8
Ruiz Isma
23
15
1235
1
0
4
0
6
Sala Alex
23
18
1050
0
2
8
0
15
Sintes Xavi
23
9
238
0
0
1
0
8
Tounkara Ntji
20
0
0
0
0
0
0
7
Zidane Theo
22
14
673
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carracedo Cristian
28
18
1463
2
3
3
0
20
Casas Marin Antonio Manuel
24
19
1238
7
0
5
0
17
Mendes-Martins Adilson
27
11
712
1
0
0
0
14
Obolskiy Nikolay
27
13
374
0
0
0
0
19
Soonsup-Bell Jude
20
6
129
1
0
0
0
11
Yoldi Ander
24
15
601
2
0
1
0
9
Zalazar Kuki
26
11
554
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ania Ivan
47