Bóng đá, Chilê: Coquimbo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Coquimbo
Sân vận động:
Estadio Francisco Sánchez Rumoroso
(Coquimbo)
Sức chứa:
18 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinto Miguel
41
4
360
0
0
2
0
13
Sanchez Diego
37
26
2340
0
0
8
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
26
1547
2
1
5
0
2
Cabrera Bruno
27
19
1427
3
0
4
0
28
Cabrera Sebastian
26
27
1891
2
6
5
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
23
1218
0
3
3
0
3
Fernandez Manuel
35
22
1881
0
0
6
1
4
Hernandez Elvis
25
12
933
1
0
4
0
27
Sanchez Salvador
29
16
1409
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarado Matias
21
5
302
1
0
1
0
8
Camargo Alejandro
35
27
1705
0
1
6
0
30
Chandia Benjamin
21
30
1763
2
2
3
0
5
Escobar Dylan
23
28
2319
0
4
4
0
7
Galani Sebastian
27
23
1482
0
0
8
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
9
294
2
0
2
0
18
Jara Ignacio
27
7
97
1
1
0
0
40
Julio Nicolas
18
1
46
0
0
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
17
855
3
0
3
1
14
Plaza Diego
23
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
24
30
1215
3
2
5
0
17
Bauman Jonatan
33
11
516
2
0
0
0
9
Chavez Andres
33
20
1319
4
1
4
1
6
Glaby Dylan
28
27
2336
2
2
7
1
19
Johansen Nicolas
25
13
667
4
0
3
0
33
Norero Mettifogo Enzo Adriano
?
2
12
0
0
0
0
10
Vazquez Juan
30
9
455
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celedon Rafael
45
Diaz Fernando
62
Gonzalez Esteban
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinto Miguel
41
2
180
0
0
0
0
13
Sanchez Diego
37
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
3
55
0
0
0
0
2
Cabrera Bruno
27
6
359
0
0
1
0
28
Cabrera Sebastian
26
5
408
0
0
1
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
7
509
1
0
2
0
3
Fernandez Manuel
35
6
536
1
0
2
0
4
Hernandez Elvis
25
3
180
0
0
1
0
27
Sanchez Salvador
29
5
360
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camargo Alejandro
35
7
499
0
0
4
0
30
Chandia Benjamin
21
6
411
1
1
0
0
5
Escobar Dylan
23
3
196
0
0
0
0
7
Galani Sebastian
27
4
89
0
0
1
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
3
133
0
0
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
5
189
1
0
0
0
14
Plaza Diego
23
4
132
0
0
0
0
22
Zepeda Matias
20
2
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
24
5
218
1
0
1
0
17
Bauman Jonatan
33
3
71
0
0
0
0
9
Chavez Andres
33
5
394
4
1
0
1
6
Glaby Dylan
28
7
540
0
0
3
0
33
Norero Mettifogo Enzo Adriano
?
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celedon Rafael
45
Diaz Fernando
62
Gonzalez Esteban
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Sanchez Diego
37
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
7
511
0
0
1
0
2
Cabrera Bruno
27
4
282
0
0
2
0
28
Cabrera Sebastian
26
6
281
0
0
1
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
7
381
0
0
2
0
3
Fernandez Manuel
35
5
429
0
0
3
1
4
Hernandez Elvis
25
6
457
0
0
2
0
27
Sanchez Salvador
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarado Matias
21
1
3
0
0
0
0
8
Camargo Alejandro
35
7
150
0
0
1
0
30
Chandia Benjamin
21
7
424
0
0
0
0
5
Escobar Dylan
23
7
630
0
1
1
0
7
Galani Sebastian
27
7
520
0
0
2
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
1
77
0
0
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
24
4
131
0
1
0
0
9
Chavez Andres
33
7
510
2
0
0
0
6
Glaby Dylan
28
7
630
0
0
2
0
19
Johansen Nicolas
25
6
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celedon Rafael
45
Diaz Fernando
62
Gonzalez Esteban
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dorador Cristobal
18
0
0
0
0
0
0
1
Pinto Miguel
41
6
540
0
0
2
0
13
Sanchez Diego
37
37
3330
0
0
9
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
36
2113
2
1
6
0
2
Cabrera Bruno
27
29
2068
3
0
7
0
28
Cabrera Sebastian
26
38
2580
2
6
7
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
37
2108
1
3
7
0
3
Fernandez Manuel
35
33
2846
1
0
11
2
4
Hernandez Elvis
25
21
1570
1
0
7
0
21
Mesina Ignacio
23
0
0
0
0
0
0
27
Sanchez Salvador
29
22
1859
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarado Matias
21
6
305
1
0
1
0
8
Camargo Alejandro
35
41
2354
0
1
11
0
30
Chandia Benjamin
21
43
2598
3
3
3
0
25
Cortes Axel
21
0
0
0
0
0
0
15
Cruz Cruz
20
0
0
0
0
0
0
5
Escobar Dylan
23
38
3145
0
5
5
0
7
Galani Sebastian
27
34
2091
0
0
11
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
13
504
2
0
2
0
18
Jara Ignacio
27
7
97
1
1
0
0
40
Julio Nicolas
18
1
46
0
0
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
24
1147
4
0
3
1
14
Plaza Diego
23
5
146
0
0
0
0
22
Zepeda Matias
20
2
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
24
39
1564
4
3
6
0
17
Bauman Jonatan
33
14
587
2
0
0
0
9
Chavez Andres
33
32
2223
10
2
4
2
6
Glaby Dylan
28
41
3506
2
2
12
1
19
Johansen Nicolas
25
19
802
5
0
3
0
33
Norero Mettifogo Enzo Adriano
?
3
17
0
0
0
0
10
Vazquez Juan
30
9
455
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celedon Rafael
45
Diaz Fernando
62
Gonzalez Esteban
42