Bóng đá, Wales: Connahs Q. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
Connahs Q.
Sân vận động:
Sân vận động Essity
(Flint)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
League Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ratcliffe George
24
14
1260
0
0
0
0
20
Rushton Jonathan
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Disney John
32
16
1440
2
0
0
0
6
Edwards Kai
33
16
1440
0
0
4
0
14
Edwards Noah
28
16
1362
1
0
2
0
56
Flanders Daniel
18
1
77
0
0
0
0
8
Maher Ben
29
11
325
1
0
1
0
3
Marriott Chris
35
13
1094
0
0
3
0
5
Nash Ben
26
14
1260
0
0
3
0
4
Roberts Dan
24
11
820
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bratley Callum
29
1
13
0
0
0
0
17
Hughes Rhys
23
16
1351
6
0
2
0
22
Poole Declan
29
15
1350
0
0
3
1
15
Pownall Jordan
21
5
262
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Berry Tyler
18
7
165
1
0
0
0
10
Dugan Elliot
24
11
508
2
0
3
0
23
Hogan Luca
19
12
450
0
0
0
0
7
Kenny Jack
33
15
905
3
0
3
0
12
Mwandwe Lifumpa
23
15
1033
3
0
1
0
40
Sumner Noah
18
1
1
0
0
0
0
55
Tang Jayden
?
1
9
0
0
0
0
21
Williams Aron
29
12
584
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catton Jay
36
Gibson Neil
45
Paynter Billy
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Rushton Jonathan
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Flanders Daniel
18
1
79
0
0
0
0
8
Maher Ben
29
1
58
0
0
1
0
4
Roberts Dan
24
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Barnes Bradley
19
1
33
0
0
1
0
41
Grant Harvey
?
1
90
0
0
0
0
Partridge Conor
?
1
12
0
0
0
0
15
Pownall Jordan
21
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Berry Tyler
18
2
90
1
0
0
0
10
Dugan Elliot
24
1
0
1
0
0
0
23
Hogan Luca
19
2
90
2
0
0
0
24
Hughes James
21
1
12
0
0
0
0
7
Kenny Jack
33
1
79
0
0
0
0
12
Mwandwe Lifumpa
23
1
0
1
0
0
0
40
Sumner Noah
18
1
23
0
0
0
0
55
Tang Jayden
?
1
68
0
0
0
0
21
Williams Aron
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catton Jay
36
Gibson Neil
45
Paynter Billy
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ratcliffe George
24
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Disney John
32
2
210
0
0
1
0
6
Edwards Kai
33
2
206
0
0
0
0
14
Edwards Noah
28
2
210
0
0
0
0
8
Maher Ben
29
2
94
1
0
1
0
3
Marriott Chris
35
2
210
0
0
0
0
5
Nash Ben
26
2
210
0
0
0
0
4
Roberts Dan
24
1
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bratley Callum
29
2
136
0
1
1
0
22
Poole Declan
29
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dugan Elliot
24
2
77
0
0
1
0
23
Hogan Luca
19
1
13
0
0
0
0
7
Kenny Jack
33
2
135
0
0
0
0
21
Williams Aron
29
2
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catton Jay
36
Gibson Neil
45
Paynter Billy
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Berry Ryley
16
0
0
0
0
0
0
31
Ratcliffe George
24
16
1470
0
0
1
0
20
Rushton Jonathan
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Disney John
32
18
1650
2
0
1
0
6
Edwards Kai
33
18
1646
0
0
4
0
14
Edwards Noah
28
18
1572
1
0
2
0
56
Flanders Daniel
18
2
156
0
0
0
0
8
Maher Ben
29
14
477
2
0
3
0
3
Marriott Chris
35
15
1304
0
0
3
0
5
Nash Ben
26
16
1470
0
0
3
0
4
Roberts Dan
24
14
954
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Barnes Bradley
19
1
33
0
0
1
0
11
Bratley Callum
29
3
149
0
1
1
0
41
Grant Harvey
?
1
90
0
0
0
0
17
Hughes Rhys
23
16
1351
6
0
2
0
Partridge Conor
?
1
12
0
0
0
0
22
Poole Declan
29
17
1560
0
0
3
1
15
Pownall Jordan
21
7
352
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Berry Tyler
18
9
255
2
0
0
0
54
Connolly Joe
18
0
0
0
0
0
0
10
Dugan Elliot
24
14
585
3
0
4
0
23
Hogan Luca
19
15
553
2
0
0
0
24
Hughes James
21
1
12
0
0
0
0
7
Kenny Jack
33
18
1119
3
0
3
0
12
Mwandwe Lifumpa
23
16
1033
4
0
1
0
40
Sumner Noah
18
2
24
0
0
0
0
55
Tang Jayden
?
2
77
0
0
0
0
21
Williams Aron
29
15
823
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Catton Jay
36
Gibson Neil
45
Paynter Billy
40