Bóng đá, Việt Nam: Công An Hà Nội trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Công An Hà Nội
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Filip
32
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
3
189
0
0
0
0
98
Dương Tuan Duong
22
6
483
0
0
1
0
26
Ha Van Phuong
23
1
2
0
0
0
0
3
Hugo Gomes
29
9
810
1
0
2
0
7
Pendant Jason
27
9
807
0
0
2
0
6
Trương Văn Thiết
29
2
12
0
0
0
0
31
Trần Đình Trọng
27
2
83
0
0
2
0
17
Vũ Văn Thanh
28
9
734
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bùi Xuan Thinh
23
6
24
0
0
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
6
218
0
0
1
1
10
Leo Artur
29
9
776
7
0
1
0
11
Lê Phạm Thành Long
28
9
781
0
0
1
0
88
Lê Văn Đô
23
9
300
0
0
2
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
9
805
0
0
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
24
3
27
0
0
1
1
28
Nguyễn Văn Đức
28
6
287
0
0
1
0
22
Phạm Minh Phuc
20
1
1
0
0
0
0
21
Phạm Van Luan
25
2
11
0
0
0
0
8
Vitao
30
4
335
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
5
426
3
0
0
0
16
Nguyen Dinh Bac
20
8
532
1
0
1
0
20
Phan Văn Đức
28
9
485
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polking Alexandre
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Filip
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
1
90
0
0
0
0
98
Dương Tuan Duong
22
2
180
0
0
0
0
26
Ha Van Phuong
23
1
8
0
0
0
0
3
Hugo Gomes
29
2
180
0
0
1
0
7
Pendant Jason
27
2
168
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
2
167
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bùi Xuan Thinh
23
1
13
0
1
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
2
18
0
0
0
0
10
Leo Artur
29
1
90
3
0
0
0
11
Lê Phạm Thành Long
28
2
168
0
0
0
0
88
Lê Văn Đô
23
1
78
1
1
0
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
2
169
0
1
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
24
1
13
0
0
0
0
28
Nguyễn Văn Đức
28
2
15
0
0
1
0
8
Vitao
30
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
1
90
1
1
0
0
16
Nguyen Dinh Bac
20
2
111
1
0
0
0
20
Phan Văn Đức
28
1
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polking Alexandre
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Do Sy Huy
26
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Filip
32
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
4
279
0
0
0
0
6
Duc Hai Duc
24
0
0
0
0
0
0
98
Dương Tuan Duong
22
8
663
0
0
1
0
26
Ha Van Phuong
23
2
10
0
0
0
0
36
Hoang Trung Anh
20
0
0
0
0
0
0
3
Hugo Gomes
29
11
990
1
0
3
0
7
Pendant Jason
27
11
975
0
0
2
0
6
Trương Văn Thiết
29
2
12
0
0
0
0
31
Trần Đình Trọng
27
2
83
0
0
2
0
17
Vũ Văn Thanh
28
11
901
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bùi Xuan Thinh
23
7
37
0
1
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
8
236
0
0
1
1
18
Hồ Ngọc Thắng
30
0
0
0
0
0
0
10
Leo Artur
29
10
866
10
0
1
0
11
Lê Phạm Thành Long
28
11
949
0
0
1
0
88
Lê Văn Đô
23
10
378
1
1
2
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
11
974
0
1
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
24
4
40
0
0
1
1
28
Nguyễn Văn Đức
28
8
302
0
0
2
0
22
Phạm Minh Phuc
20
1
1
0
0
0
0
21
Phạm Van Luan
25
2
11
0
0
0
0
8
Vitao
30
6
515
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
6
516
4
1
0
0
16
Nguyen Dinh Bac
20
10
643
2
0
1
0
20
Phan Văn Đức
28
10
555
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polking Alexandre
48