Bóng đá, Romania: Concordia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Concordia
Sân vận động:
Stadionul Concordia
(Chiajna)
Sức chứa:
5 123
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fara Stefan
23
3
270
0
0
1
0
1
Valceanu Octavian
28
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alexe David
18
3
135
0
0
1
0
31
Dobrescu Mihai
32
13
1170
0
0
1
0
21
Dumbrava Florin
29
1
15
0
0
0
0
22
Iancu Adrian Florin
18
12
1023
0
0
3
0
4
Marc Andrei
31
10
675
1
0
2
0
18
Mboumbouni Dylan
28
5
344
0
0
0
0
25
Misaras Alex
27
3
181
0
0
1
1
24
Okpolokpo Joshua
21
5
313
0
0
0
0
19
Petcu Giovani
24
9
336
0
0
1
0
Tsymbalyuk Yevgeniy
28
4
283
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burcea Andreas
19
12
790
1
0
1
0
15
Ciuciulete Aurelian
21
9
739
1
0
3
0
80
Ghimfus Giovani-David
19
13
1028
5
0
1
0
23
Ion Robert
24
12
652
1
0
2
0
5
Lazar Rares
25
9
756
0
0
4
0
27
Prejmerean Vlad
26
9
366
1
0
0
0
8
Rodriguez Jonathan
34
6
271
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balan Adrian
34
13
752
0
0
2
0
32
Boiciuc Alexandru
27
6
395
4
0
0
0
14
Neicutescu Mihai
26
10
459
2
0
1
0
20
Petkovski Petar
27
5
148
1
0
0
0
11
Petre Adrian
26
8
229
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fara Stefan
23
3
270
0
0
1
0
Munteanu Filip
17
0
0
0
0
0
0
12
Stanciu Yanis
19
0
0
0
0
0
0
1
Valceanu Octavian
28
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alexe David
18
3
135
0
0
1
0
31
Dobrescu Mihai
32
13
1170
0
0
1
0
21
Dumbrava Florin
29
1
15
0
0
0
0
22
Iancu Adrian Florin
18
12
1023
0
0
3
0
4
Marc Andrei
31
10
675
1
0
2
0
18
Mboumbouni Dylan
28
5
344
0
0
0
0
25
Misaras Alex
27
3
181
0
0
1
1
24
Okpolokpo Joshua
21
5
313
0
0
0
0
19
Petcu Giovani
24
9
336
0
0
1
0
Tsymbalyuk Yevgeniy
28
4
283
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burcea Andreas
19
12
790
1
0
1
0
11
Burlacu Alexandru Daniel Cristian
31
0
0
0
0
0
0
15
Ciuciulete Aurelian
21
9
739
1
0
3
0
Dragomir Marian
?
0
0
0
0
0
0
80
Ghimfus Giovani-David
19
13
1028
5
0
1
0
23
Ion Robert
24
12
652
1
0
2
0
5
Lazar Rares
25
9
756
0
0
4
0
27
Prejmerean Vlad
26
9
366
1
0
0
0
8
Rodriguez Jonathan
34
6
271
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balan Adrian
34
13
752
0
0
2
0
32
Boiciuc Alexandru
27
6
395
4
0
0
0
11
Manica Robert
?
0
0
0
0
0
0
94
Mocanu Darius
17
0
0
0
0
0
0
14
Neicutescu Mihai
26
10
459
2
0
1
0
20
Petkovski Petar
27
5
148
1
0
0
0
11
Petre Adrian
26
8
229
1
0
1
0