Bóng đá, Guatemala: Comunicaciones trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Comunicaciones
Sân vận động:
Estadio Doroteo Guamuch Flores
(Guatemala City)
Sức chứa:
26 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
CONCACAF Champions Cup
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
25
2
180
0
0
0
0
1
Perez Fredy
29
13
1157
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Camacho Samuel
16
1
46
0
0
0
0
33
Contreras Andy
19
4
168
0
0
2
0
28
Corona Jose
32
5
338
0
0
1
0
12
Gonzalez Erik
25
11
827
0
0
4
0
24
Gordillo Gerardo
30
11
821
0
0
3
0
3
Martin Elsar
24
11
736
0
0
1
0
14
Morales Rafael
36
9
598
0
0
0
0
32
Pineda Wilson
31
9
621
1
0
3
1
6
Pinto Jose
31
10
835
0
0
3
0
5
Prieto Alejandro
33
5
295
0
0
4
2
30
Raymundo Emerson
21
6
168
0
0
2
0
13
Robles Stheven
29
11
735
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayala Sebastian
29
3
33
1
0
0
0
16
Cardoza Daniel
20
1
46
0
0
0
0
10
Contreras Jose
38
10
620
0
0
0
0
19
Cruz Axel de la
18
8
345
3
0
2
1
4
Espino Karel
23
8
566
0
0
3
0
8
Grajeda Jose
23
11
767
0
0
2
0
26
L. Garcia
24
10
362
1
0
4
1
20
Lopez Antonio
27
14
952
3
0
3
0
27
Melgar Brandon
20
2
57
0
0
0
0
39
Pineda Kenny
20
4
228
0
0
1
0
31
Saraiva Marcelo
22
2
49
0
0
0
0
18
Trigueno Joshua
19
4
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casas Diego
29
11
795
3
0
2
0
25
Lemus Erik
23
12
727
8
0
2
1
9
Londono Azarias
23
15
1019
2
0
2
0
15
Mejia Carlos
33
10
397
0
0
0
0
11
Ortiz Anderson
23
1
17
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Fredy
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Corona Jose
32
2
180
0
0
0
0
12
Gonzalez Erik
25
2
180
0
0
2
0
6
Pinto Jose
31
2
180
0
0
0
0
13
Robles Stheven
29
2
146
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Contreras Jose
38
2
113
0
0
0
0
4
Espino Karel
23
1
45
0
0
0
0
26
L. Garcia
24
1
24
0
0
0
0
20
Lopez Antonio
27
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Londono Azarias
23
1
62
0
0
0
0
15
Mejia Carlos
33
2
128
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Fredy
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Erik
25
2
180
0
0
1
0
24
Gordillo Gerardo
30
2
180
0
0
1
0
32
Pineda Wilson
31
1
60
0
0
0
0
6
Pinto Jose
31
2
180
0
0
0
0
5
Prieto Alejandro
33
1
0
0
0
0
0
13
Robles Stheven
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Contreras Jose
38
2
180
0
0
1
0
4
Espino Karel
23
2
175
0
0
1
0
26
L. Garcia
24
2
42
0
0
0
0
20
Lopez Antonio
27
2
140
0
0
0
0
31
Saraiva Marcelo
22
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casas Diego
29
5
180
4
0
1
0
25
Lemus Erik
23
2
42
0
0
0
0
9
Londono Azarias
23
4
160
2
0
0
0
15
Mejia Carlos
33
3
101
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
25
2
180
0
0
0
0
21
Calderon Josemaria
21
0
0
0
0
0
0
1
Perez Fredy
29
17
1517
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Camacho Samuel
16
1
46
0
0
0
0
33
Contreras Andy
19
4
168
0
0
2
0
28
Corona Jose
32
7
518
0
0
1
0
12
Gonzalez Erik
25
15
1187
0
0
7
0
24
Gordillo Gerardo
30
13
1001
0
0
4
0
3
Martin Elsar
24
11
736
0
0
1
0
14
Morales Rafael
36
9
598
0
0
0
0
32
Pineda Wilson
31
10
681
1
0
3
1
6
Pinto Jose
31
14
1195
0
0
3
0
5
Prieto Alejandro
33
6
295
0
0
4
2
30
Raymundo Emerson
21
6
168
0
0
2
0
13
Robles Stheven
29
15
1061
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayala Sebastian
29
3
33
1
0
0
0
16
Cardoza Daniel
20
1
46
0
0
0
0
10
Contreras Jose
38
14
913
0
0
1
0
19
Cruz Axel de la
18
8
345
3
0
2
1
4
Espino Karel
23
11
786
0
0
4
0
8
Grajeda Jose
23
11
767
0
0
2
0
26
L. Garcia
24
13
428
1
0
4
1
20
Lopez Antonio
27
18
1201
3
0
3
0
27
Melgar Brandon
20
2
57
0
0
0
0
39
Pineda Kenny
20
4
228
0
0
1
0
31
Saraiva Marcelo
22
3
55
0
0
0
0
18
Trigueno Joshua
19
4
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casas Diego
29
16
975
7
0
3
0
25
Lemus Erik
23
14
769
8
0
2
1
9
Londono Azarias
23
20
1241
4
0
2
0
15
Mejia Carlos
33
15
626
3
0
0
0
11
Ortiz Anderson
23
1
17
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58