Bóng đá, Peru: Comerciantes Unidos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Comerciantes Unidos
Sân vận động:
Estadio Juan Maldonado Gamarra
(Cutervo)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campos Diego
28
25
2250
0
0
2
1
28
Garcia Luis
25
9
810
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
21
6
451
0
0
0
0
22
Almiron Matias
29
27
2286
1
0
8
0
16
Bosmediano Jorge
33
8
532
1
0
0
0
31
Caballero Eduardo
27
16
1351
0
0
3
0
13
Caro Dylan
25
30
2026
1
1
5
0
3
Guadalupe Quembol
20
3
104
0
0
0
0
80
Medina Franco
25
4
156
0
0
0
0
26
Toledo Jorge
28
30
2206
0
1
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Dioses David
28
14
1003
0
1
1
0
75
Inga Jose
25
1
12
0
0
0
0
6
Paico Keyvin
29
29
1461
0
0
5
1
20
Parodi Jose
27
23
1012
0
1
3
0
25
Paucar Reyes Enmanuel
28
23
1443
0
0
2
0
33
Villanueva Chase
22
7
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barrios Kenji
28
24
1099
0
2
4
0
11
Gonzales Sebastian
24
30
1485
6
2
7
0
23
Magallanes Piero
23
34
2577
4
3
6
0
14
Palacio Duban
27
34
2596
2
3
6
0
18
Pinto Oscar
22
32
1893
2
2
2
0
40
Regalado Italo
29
14
480
1
0
1
0
29
Saavedra Carlos
17
2
2
0
0
0
0
9
Sen Matias
33
29
2138
13
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arapa Juan
?
Silvestri Carlos
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campos Diego
28
25
2250
0
0
2
1
1
Caytuiro Fabrian
25
0
0
0
0
0
0
28
Garcia Luis
25
9
810
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
21
6
451
0
0
0
0
22
Almiron Matias
29
27
2286
1
0
8
0
16
Bosmediano Jorge
33
8
532
1
0
0
0
31
Caballero Eduardo
27
16
1351
0
0
3
0
13
Caro Dylan
25
30
2026
1
1
5
0
3
Guadalupe Quembol
20
3
104
0
0
0
0
80
Medina Franco
25
4
156
0
0
0
0
26
Toledo Jorge
28
30
2206
0
1
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Dioses David
28
14
1003
0
1
1
0
75
Inga Jose
25
1
12
0
0
0
0
6
Paico Keyvin
29
29
1461
0
0
5
1
20
Parodi Jose
27
23
1012
0
1
3
0
25
Paucar Reyes Enmanuel
28
23
1443
0
0
2
0
33
Villanueva Chase
22
7
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barrios Kenji
28
24
1099
0
2
4
0
11
Gonzales Sebastian
24
30
1485
6
2
7
0
23
Magallanes Piero
23
34
2577
4
3
6
0
14
Palacio Duban
27
34
2596
2
3
6
0
18
Pinto Oscar
22
32
1893
2
2
2
0
40
Regalado Italo
29
14
480
1
0
1
0
29
Saavedra Carlos
17
2
2
0
0
0
0
9
Sen Matias
33
29
2138
13
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arapa Juan
?
Silvestri Carlos
52