Bóng đá, Peru: Comerciantes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Comerciantes
Sân vận động:
Estadio Max Augustín
(Iquitos)
Sức chứa:
24 576
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gentilio Nicolas
37
21
1890
0
0
1
0
1
Ramirez Billy
30
3
270
0
0
0
0
36
Silva Joaquin
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Flores Medina Anghelo Francisco
20
3
270
0
0
0
0
31
Navarro Jerry
22
22
1686
1
0
5
1
19
Reategui Patrick
34
10
820
0
0
1
0
12
Salas Leonardo
25
10
612
0
0
0
0
15
Santillan Ivan
33
11
469
0
0
3
0
33
Valdeblanquez Jefferson
26
29
2505
2
0
5
0
17
Vela Piero
24
15
809
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chipao Ricardo
27
26
2216
2
0
3
0
6
Davila Iker
20
2
24
0
0
0
0
13
Gadea Jean
22
3
96
0
0
1
0
26
Guevara Rider
26
12
482
1
0
0
0
20
Herrera Joel
20
13
822
0
0
2
0
23
Lemos Maximiliano
30
24
1592
8
0
6
0
10
Lugo Kevin
26
26
1798
3
0
6
0
5
Pinedo Bertin
20
27
2187
2
0
3
1
8
Quiroz Adrian
25
21
859
2
0
0
0
7
Sanchez Diego
22
25
1521
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Catashunga Junior
21
24
1898
3
0
3
0
11
Cenepo Gino
30
19
567
2
0
1
0
24
Flores Leandro
19
25
1197
3
0
1
0
27
Lopez Jose
21
17
506
1
0
3
1
29
Perea Marlon
21
7
315
0
0
1
0
4
Saffadi Carrillo Diego Alonso
27
10
231
1
0
2
0
14
Vasquez Marcelo
20
5
73
1
0
0
0
9
Zambrano Junior
32
25
1669
10
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gentilio Nicolas
37
21
1890
0
0
1
0
21
Perez Roberto
18
0
0
0
0
0
0
1
Ramirez Billy
30
3
270
0
0
0
0
36
Silva Joaquin
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Flores Medina Anghelo Francisco
20
3
270
0
0
0
0
2
Montalvan Harry
21
0
0
0
0
0
0
31
Navarro Jerry
22
22
1686
1
0
5
1
19
Reategui Patrick
34
10
820
0
0
1
0
12
Salas Leonardo
25
10
612
0
0
0
0
15
Santillan Ivan
33
11
469
0
0
3
0
33
Valdeblanquez Jefferson
26
29
2505
2
0
5
0
17
Vela Piero
24
15
809
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chipao Ricardo
27
26
2216
2
0
3
0
6
Davila Iker
20
2
24
0
0
0
0
13
Gadea Jean
22
3
96
0
0
1
0
26
Guevara Rider
26
12
482
1
0
0
0
20
Herrera Joel
20
13
822
0
0
2
0
23
Lemos Maximiliano
30
24
1592
8
0
6
0
10
Lugo Kevin
26
26
1798
3
0
6
0
5
Pinedo Bertin
20
27
2187
2
0
3
1
8
Quiroz Adrian
25
21
859
2
0
0
0
7
Sanchez Diego
22
25
1521
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Catashunga Junior
21
24
1898
3
0
3
0
11
Cenepo Gino
30
19
567
2
0
1
0
24
Flores Leandro
19
25
1197
3
0
1
0
27
Lopez Jose
21
17
506
1
0
3
1
29
Perea Marlon
21
7
315
0
0
1
0
4
Saffadi Carrillo Diego Alonso
27
10
231
1
0
2
0
14
Vasquez Marcelo
20
5
73
1
0
0
0
9
Zambrano Junior
32
25
1669
10
0
2
0