Bóng đá, Brazil: Comercial trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Comercial
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Marcos
18
1
90
0
0
0
0
1
Marcos
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carlinhos
33
4
167
1
0
1
1
13
Guilherme Cafe
27
1
0
0
0
0
1
4
Luciano
26
3
180
0
0
0
1
18
Oliveira Fonseca Gustavo Henrique
30
3
90
1
0
2
1
3
Teixeira Guilherme
32
2
180
0
0
1
0
14
Yan
27
2
19
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Danielzinho
26
2
72
0
0
0
0
23
Emerson Crepaldi
26
1
0
1
0
0
0
15
Flavio
37
1
7
0
0
0
0
18
Khawhan
25
1
0
1
0
0
0
20
Roberto Baggio
28
1
59
0
0
0
0
5
Tenner
26
2
130
0
0
0
0
10
Wendel
33
3
114
1
0
0
0
17
da Silva Emerson Bezerra
27
3
69
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adriano
31
2
46
0
0
0
0
19
Bacabal Valdo
32
4
26
2
0
1
0
16
David
19
1
0
1
0
0
0
11
Joao Marcos
27
2
162
0
0
0
0
9
Macena
35
3
156
1
0
0
0
25
Yuri
18
2
154
0
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Marcos
18
1
90
0
0
0
0
1
Marcos
31
1
90
0
0
0
0
22
Rodrigues de Almeida Matheus
27
0
0
0
0
0
0
12
Tardin Eduardo
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carlinhos
33
4
167
1
0
1
1
13
Guilherme Cafe
27
1
0
0
0
0
1
21
Lucca
20
0
0
0
0
0
0
4
Luciano
26
3
180
0
0
0
1
18
Oliveira Fonseca Gustavo Henrique
30
3
90
1
0
2
1
3
Teixeira Guilherme
32
2
180
0
0
1
0
14
Yan
27
2
19
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Danielzinho
26
2
72
0
0
0
0
23
Emerson Crepaldi
26
1
0
1
0
0
0
15
Flavio
37
1
7
0
0
0
0
18
Khawhan
25
1
0
1
0
0
0
20
Roberto Baggio
28
1
59
0
0
0
0
5
Tenner
26
2
130
0
0
0
0
10
Wendel
33
3
114
1
0
0
0
17
da Silva Emerson Bezerra
27
3
69
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adriano
31
2
46
0
0
0
0
19
Bacabal Valdo
32
4
26
2
0
1
0
16
David
19
1
0
1
0
0
0
11
Joao Marcos
27
2
162
0
0
0
0
9
Macena
35
3
156
1
0
0
0
25
Yuri
18
2
154
0
0
0
1