Bóng đá, Nam Mỹ: Colombia U20 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Colombia U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agudelo Luisa
17
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Corona Jylis
19
1
1
0
0
0
0
2
Espitaleta Mary
19
5
480
1
0
0
0
4
Lopez Yunaira
19
4
256
1
0
0
0
3
Motta Cristina
19
5
480
0
0
0
0
16
Ortegon Juana
18
5
480
0
0
1
0
6
Osorio Katerine
20
5
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Ana
19
1
8
0
0
0
0
8
Hernandez Natalia
19
5
333
0
1
0
0
20
Viancha Karla
19
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabezas Sintia
18
5
451
0
1
1
0
18
Caicedo Linda
19
5
480
2
1
1
0
5
Calvo Ledys
20
1
1
0
0
0
0
9
Lopez Maithe
17
5
232
0
1
0
0
9
Munoz Yesica
19
5
262
1
0
0
0
10
Rodriguez Gabriela
19
5
447
0
1
0
0
15
Torres Karla
18
5
370
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panigua Carlos
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agudelo Luisa
17
5
480
0
0
0
0
21
Candanoza Valeria
20
0
0
0
0
0
0
12
Dominguez Jimena
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Corona Jylis
19
1
1
0
0
0
0
2
Espitaleta Mary
19
5
480
1
0
0
0
4
Lopez Yunaira
19
4
256
1
0
0
0
3
Motta Cristina
19
5
480
0
0
0
0
16
Ortegon Juana
18
5
480
0
0
1
0
6
Osorio Katerine
20
5
480
0
0
0
0
14
Viafara Fernanda
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Ana
19
1
8
0
0
0
0
8
Hernandez Natalia
19
5
333
0
1
0
0
20
Viancha Karla
19
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabezas Sintia
18
5
451
0
1
1
0
18
Caicedo Linda
19
5
480
2
1
1
0
5
Calvo Ledys
20
1
1
0
0
0
0
13
Landazury Greicy
20
0
0
0
0
0
0
9
Lopez Maithe
17
5
232
0
1
0
0
9
Munoz Yesica
19
5
262
1
0
0
0
10
Rodriguez Gabriela
19
5
447
0
1
0
0
15
Torres Karla
18
5
370
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panigua Carlos
61