Bóng đá, Anh: Colchester trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Colchester
Sân vận động:
Colchester Community Stadium
(Colchester)
Sức chứa:
10 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macey Matt
30
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
8
479
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
15
865
0
0
3
0
6
Flanagan Tom
33
13
1168
0
0
4
0
5
Goodliffe Ben
25
7
513
3
0
1
0
19
Hunt Robert
29
13
814
0
0
2
0
4
Kelleher Fiacre
28
4
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
10
392
1
0
0
0
8
Bishop Teddy
28
8
526
0
1
0
0
3
Iandolo Ellis
27
15
1342
0
0
3
0
15
McDonnell Jamie
20
7
415
1
0
2
0
42
Oni Milton
18
1
6
0
0
0
0
10
Payne Jack
30
15
1260
2
4
2
0
16
Read Arthur
25
13
668
1
2
1
0
30
Woodyard Alex
32
12
883
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Edwards Owura
23
9
379
2
1
2
0
11
Gordon John-Kymani
21
15
755
0
0
0
0
14
Hopper Tom
30
12
668
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
6
186
0
0
0
0
33
Taylor Lyle
34
12
830
5
0
3
0
31
Thorn Oscar
20
4
163
0
1
0
0
9
Tovide Samson
20
13
961
3
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macey Matt
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
1
90
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
2
135
0
0
0
0
5
Goodliffe Ben
25
1
90
0
0
0
0
19
Hunt Robert
29
2
136
0
0
0
0
4
Kelleher Fiacre
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
1
62
0
0
0
0
8
Bishop Teddy
28
1
46
0
0
0
0
3
Iandolo Ellis
27
2
108
0
0
0
0
42
Oni Milton
18
2
79
0
0
0
0
10
Payne Jack
30
2
123
1
1
0
0
16
Read Arthur
25
2
135
0
0
0
0
30
Woodyard Alex
32
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Edwards Owura
23
2
119
0
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
2
74
0
0
0
0
14
Hopper Tom
30
2
152
1
0
0
0
9
Tovide Samson
20
2
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Smith Tom
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
2
180
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
3
252
1
0
1
0
6
Flanagan Tom
33
1
45
0
0
0
0
5
Goodliffe Ben
25
2
180
1
0
1
0
19
Hunt Robert
29
2
180
0
0
2
0
4
Kelleher Fiacre
28
2
118
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
3
136
1
0
0
0
20
Bendle Alfie
19
1
18
0
0
1
0
3
Iandolo Ellis
27
1
46
0
0
0
0
15
McDonnell Jamie
20
2
135
0
0
1
0
10
Payne Jack
30
3
201
0
0
1
0
16
Read Arthur
25
3
208
0
0
0
0
30
Woodyard Alex
32
2
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Drysdale Rashaad
17
1
9
0
0
0
0
21
Edwards Owura
23
1
18
0
0
0
0
Godziemski Ollie
?
1
9
0
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
2
180
0
0
0
0
14
Hopper Tom
30
3
242
1
0
1
0
27
Jay Matt
28
1
62
0
0
0
0
34
Sandah Hakeem
19
1
29
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
2
163
1
0
0
0
31
Thorn Oscar
20
1
90
0
2
0
0
9
Tovide Samson
20
2
119
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macey Matt
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
1
120
0
0
1
0
18
Egbo Mandela
27
1
43
0
0
0
0
6
Flanagan Tom
33
1
120
0
0
1
0
19
Hunt Robert
29
1
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
1
78
1
0
0
0
3
Iandolo Ellis
27
1
120
0
0
1
0
15
McDonnell Jamie
20
1
65
0
0
1
0
10
Payne Jack
30
1
120
0
0
0
0
16
Read Arthur
25
1
120
0
1
0
0
30
Woodyard Alex
32
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon John-Kymani
21
1
78
0
0
1
0
14
Hopper Tom
30
1
52
0
0
0
0
34
Sandah Hakeem
19
1
8
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
1
43
0
0
0
0
33
Taylor Lyle
34
1
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Chamberlain Harrison
?
0
0
0
0
0
0
1
Macey Matt
30
18
1650
0
0
0
0
12
Smith Tom
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
12
869
0
0
1
0
43
Edwards Frankie
18
0
0
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
21
1295
1
0
4
0
6
Flanagan Tom
33
15
1333
0
0
5
0
5
Goodliffe Ben
25
10
783
4
0
2
0
19
Hunt Robert
29
18
1243
0
0
5
0
4
Kelleher Fiacre
28
7
420
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
15
668
3
0
0
0
20
Bendle Alfie
19
1
18
0
0
1
0
8
Bishop Teddy
28
9
572
0
1
0
0
3
Iandolo Ellis
27
19
1616
0
0
4
0
15
McDonnell Jamie
20
10
615
1
0
4
0
42
Oni Milton
18
3
85
0
0
0
0
10
Payne Jack
30
21
1704
3
5
3
0
16
Read Arthur
25
19
1131
1
3
1
0
26
Thompson Joel
19
0
0
0
0
0
0
30
Woodyard Alex
32
17
1167
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Drysdale Rashaad
17
1
9
0
0
0
0
21
Edwards Owura
23
12
516
2
1
2
0
Godziemski Ollie
?
1
9
0
0
0
0
Gordon-Clement Ewan
18
0
0
0
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
20
1087
0
0
1
0
14
Hopper Tom
30
18
1114
2
0
1
0
27
Jay Matt
28
1
62
0
0
0
0
34
Sandah Hakeem
19
2
37
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
9
392
1
0
0
0
33
Taylor Lyle
34
13
899
5
0
3
0
31
Thorn Oscar
20
5
253
0
3
0
0
9
Tovide Samson
20
17
1151
3
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46