Bóng đá: COD Meknes - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
COD Meknes
Sân vận động:
Sân vận động d'Honneur
(Meknes)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrouhou Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
34
Bounaga Reda
35
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bahaj Hamza
27
5
235
0
0
1
0
31
El Oualadi Karim
30
3
169
0
0
0
0
15
Hadda Mohamed
27
4
217
0
0
0
0
5
Hamoudi Mohamed Amine
30
4
126
0
0
1
0
13
Jbira Yassine
28
4
248
0
0
0
0
2
Lourhraz Ayoub
23
4
309
0
0
1
0
3
Malki Hamza
29
6
517
0
0
0
0
4
Rabja Mouhcine
30
9
744
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berdad Adnan
31
9
765
1
0
3
1
16
Daoui Oussama
29
7
553
0
0
4
0
24
El Idrissi Bouzidi Brahim
24
6
199
0
0
1
0
66
El Jaaouani Mohamed
30
3
65
0
0
1
0
98
El Khabchi Ilyas
26
5
211
0
0
1
0
7
Fekkak Mouad
24
6
266
0
0
2
0
25
Gharmal Mohamed
36
2
27
0
0
0
0
10
Goulouss Mouad
31
10
652
0
0
1
0
20
Karnass Mehdi
34
9
647
0
0
1
0
14
Nsue Luis
26
6
496
0
0
1
0
8
Radouani Mohamed
34
6
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazzar Mohamed
31
7
360
0
0
0
0
99
Eddib Zouhir
22
9
541
1
0
0
0
9
El Mahraoui Anas
23
10
633
3
0
0
0
95
Mehri Abdelghafour
29
1
90
0
0
0
0
11
Mihrab Ismail
27
9
579
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Dnibi Abdelaziz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrouhou Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
34
Bounaga Reda
35
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bahaj Hamza
27
5
235
0
0
1
0
31
El Oualadi Karim
30
3
169
0
0
0
0
15
Hadda Mohamed
27
4
217
0
0
0
0
5
Hamoudi Mohamed Amine
30
4
126
0
0
1
0
13
Jbira Yassine
28
4
248
0
0
0
0
2
Lourhraz Ayoub
23
4
309
0
0
1
0
3
Malki Hamza
29
6
517
0
0
0
0
4
Rabja Mouhcine
30
9
744
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berdad Adnan
31
9
765
1
0
3
1
16
Daoui Oussama
29
7
553
0
0
4
0
24
El Idrissi Bouzidi Brahim
24
6
199
0
0
1
0
66
El Jaaouani Mohamed
30
3
65
0
0
1
0
98
El Khabchi Ilyas
26
5
211
0
0
1
0
7
Fekkak Mouad
24
6
266
0
0
2
0
25
Gharmal Mohamed
36
2
27
0
0
0
0
10
Goulouss Mouad
31
10
652
0
0
1
0
20
Karnass Mehdi
34
9
647
0
0
1
0
14
Nsue Luis
26
6
496
0
0
1
0
8
Radouani Mohamed
34
6
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazzar Mohamed
31
7
360
0
0
0
0
99
Eddib Zouhir
22
9
541
1
0
0
0
9
El Mahraoui Anas
23
10
633
3
0
0
0
El Ouardi Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
95
Mehri Abdelghafour
29
1
90
0
0
0
0
11
Mihrab Ismail
27
9
579
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Dnibi Abdelaziz
49