Bóng đá, Chilê: Cobreloa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Cobreloa
Sân vận động:
Estadio Zorros del Desierto
(Calama)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araya Tobar Hugo Eduardo
23
2
180
0
0
1
0
22
Avellaneda Nicolas
31
28
2520
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguila Bastias Yerko Mauricio
28
11
879
0
1
0
0
42
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
9
618
0
1
3
0
2
Espejo Jorge
24
29
2548
2
1
6
0
24
Garcia Luis
28
25
1872
2
0
2
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
22
1696
0
0
7
1
27
Soto Juan Carlos
30
8
456
0
0
5
1
4
Tapia Bastian
22
29
2541
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Donadell Nahuel
33
11
936
3
1
4
0
7
Insaurralde Cristian
33
22
1856
6
7
11
2
11
Leiva Juan
31
29
2437
1
3
4
0
18
Melendez Javier
22
2
55
0
0
0
0
39
Ogaz Bryan
24
6
149
0
0
2
0
14
Orrego Nicolas
23
14
520
2
0
3
0
6
Palma Nicolas
23
21
1531
0
1
3
0
31
Roco Tomas
18
8
425
1
2
0
0
37
Valdes Bastian
23
15
457
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Becerra Minoban
24
1
4
0
0
0
0
10
Borgnino Marco
27
20
825
3
4
4
0
17
Bravo Christian
31
22
1265
1
2
7
2
8
Cornejo Lucas
18
2
108
0
0
1
0
43
Di Maio Lucas
19
7
150
0
0
1
0
33
Fernandez Patricio
19
12
575
0
0
1
0
23
Javier Parraguez
34
11
873
5
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Cesar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Avellaneda Nicolas
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Espejo Jorge
24
2
180
0
0
1
0
24
Garcia Luis
28
2
83
0
0
0
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
2
180
0
0
0
0
27
Soto Juan Carlos
30
1
22
0
0
0
0
4
Tapia Bastian
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Insaurralde Cristian
33
1
35
0
0
0
1
11
Leiva Juan
31
3
176
1
0
0
0
18
Melendez Javier
22
1
0
1
0
0
0
39
Ogaz Bryan
24
2
146
0
0
0
0
6
Palma Nicolas
23
2
69
1
0
0
0
37
Valdes Bastian
23
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Becerra Minoban
24
2
40
0
0
0
0
17
Bravo Christian
31
3
163
1
0
0
0
33
Fernandez Patricio
19
1
90
0
0
0
0
23
Javier Parraguez
34
2
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Cesar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araya Tobar Hugo Eduardo
23
2
180
0
0
1
0
22
Avellaneda Nicolas
31
30
2700
0
0
1
1
26
Pinto Alexander
21
0
0
0
0
0
0
29
Rojas Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguila Bastias Yerko Mauricio
28
11
879
0
1
0
0
42
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
9
618
0
1
3
0
2
Espejo Jorge
24
31
2728
2
1
7
0
24
Garcia Luis
28
27
1955
2
0
2
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
24
1876
0
0
7
1
27
Soto Juan Carlos
30
9
478
0
0
5
1
4
Tapia Bastian
22
31
2721
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Donadell Nahuel
33
11
936
3
1
4
0
7
Insaurralde Cristian
33
23
1891
6
7
11
3
11
Leiva Juan
31
32
2613
2
3
4
0
18
Melendez Javier
22
3
55
1
0
0
0
39
Ogaz Bryan
24
8
295
0
0
2
0
14
Orrego Nicolas
23
14
520
2
0
3
0
6
Palma Nicolas
23
23
1600
1
1
3
0
31
Roco Tomas
18
8
425
1
2
0
0
37
Valdes Bastian
23
17
483
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Becerra Minoban
24
3
44
0
0
0
0
10
Borgnino Marco
27
20
825
3
4
4
0
17
Bravo Christian
31
25
1428
2
2
7
2
8
Cornejo Lucas
18
2
108
0
0
1
0
43
Di Maio Lucas
19
7
150
0
0
1
0
33
Fernandez Patricio
19
13
665
0
0
1
0
23
Javier Parraguez
34
13
985
5
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Cesar
51