Bóng đá, Bolivia: Universitario de Vinto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Universitario de Vinto
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almada Gustavo
30
28
2475
0
0
4
0
1
Olivares Raul
36
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lencinas Joaquin
36
30
2587
0
0
7
1
14
Mercado Galvez Juan Salvador
27
27
1386
0
0
5
0
2
Vila Julio
28
26
2296
1
1
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcocer Paolo
24
14
912
0
0
1
0
19
Alipaz Jose
21
6
167
1
1
1
0
22
Calicho Joel
29
28
1703
2
3
8
1
8
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
30
1770
4
1
12
0
10
Castro Raul
35
30
1940
1
2
8
0
5
Cuellar Guilder
25
13
187
0
0
0
0
6
Gimenez Diago
27
21
1493
0
0
9
1
77
Guzman Samuel
23
16
1184
0
0
5
0
28
Jose Pinto
24
11
926
0
0
1
0
30
Laredo Pablo
31
18
953
0
0
5
2
20
Lujan Pablo
21
7
245
1
0
0
0
38
Magallanes Juan
21
18
781
2
0
0
0
47
Mendoza Esdras
21
12
860
1
1
3
0
7
Nunez Maximiliano
38
33
1986
6
5
8
0
18
Orihuela Ricardo
25
4
86
0
0
0
0
25
Ribera Carlos
27
14
844
0
2
5
1
49
Rivas Josue
?
7
487
0
0
2
0
17
Rocabado Concha Raul Eduardo
20
22
1564
3
1
2
0
4
Vidaurre Ivan
37
6
264
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Llano Rodrigo
32
29
1529
3
6
2
0
18
Monteiro Pedraza Ronaldo
26
10
277
1
1
2
0
29
Ramallo Denilzon
26
9
259
0
0
1
0
9
Tobar Tommy
38
31
2686
12
1
9
1
29
Vaca Angel
22
2
37
0
0
1
0
23
Vallejos Yerco
29
2
97
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Godoy Pablo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olivares Raul
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lencinas Joaquin
36
1
90
0
0
0
0
14
Mercado Galvez Juan Salvador
27
1
68
0
0
0
0
2
Vila Julio
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calicho Joel
29
1
78
0
0
0
0
8
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
1
46
0
0
0
0
10
Castro Raul
35
1
45
0
0
0
0
6
Gimenez Diago
27
1
60
0
0
0
0
30
Laredo Pablo
31
1
23
0
0
0
0
7
Nunez Maximiliano
38
1
90
0
0
0
0
4
Vidaurre Ivan
37
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Llano Rodrigo
32
1
90
0
0
0
0
18
Monteiro Pedraza Ronaldo
26
1
13
0
0
0
0
9
Tobar Tommy
38
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Godoy Pablo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almada Gustavo
30
28
2475
0
0
4
0
40
Garcia Paolo
22
0
0
0
0
0
0
1
Olivares Raul
36
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gandarillas Chavez Shaiel Hugo
?
0
0
0
0
0
0
26
Lencinas Joaquin
36
31
2677
0
0
7
1
14
Mercado Galvez Juan Salvador
27
28
1454
0
0
5
0
2
Vila Julio
28
27
2386
1
1
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcocer Paolo
24
14
912
0
0
1
0
19
Alipaz Jose
21
6
167
1
1
1
0
22
Calicho Joel
29
29
1781
2
3
8
1
8
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
31
1816
4
1
12
0
10
Castro Raul
35
31
1985
1
2
8
0
5
Cuellar Guilder
25
13
187
0
0
0
0
6
Gimenez Diago
27
22
1553
0
0
9
1
77
Guzman Samuel
23
16
1184
0
0
5
0
28
Jose Pinto
24
11
926
0
0
1
0
30
Laredo Pablo
31
19
976
0
0
5
2
21
Lazarte Julio
16
0
0
0
0
0
0
20
Lujan Pablo
21
7
245
1
0
0
0
38
Magallanes Juan
21
18
781
2
0
0
0
47
Mendoza Esdras
21
12
860
1
1
3
0
7
Nunez Maximiliano
38
34
2076
6
5
8
0
18
Orihuela Ricardo
25
4
86
0
0
0
0
25
Ribera Carlos
27
14
844
0
2
5
1
49
Rivas Josue
?
7
487
0
0
2
0
17
Rocabado Concha Raul Eduardo
20
22
1564
3
1
2
0
4
Vidaurre Ivan
37
7
295
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Llano Rodrigo
32
30
1619
3
6
2
0
18
Monteiro Pedraza Ronaldo
26
11
290
1
1
2
0
29
Ramallo Denilzon
26
9
259
0
0
1
0
9
Tobar Tommy
38
32
2776
12
1
9
1
29
Vaca Angel
22
2
37
0
0
1
0
23
Vallejos Yerco
29
2
97
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Godoy Pablo
40