Bóng đá, Mexico: Club Tijuana Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club Tijuana Nữ
Sân vận động:
Estadio Caliente
(Tijuana)
Sức chứa:
29 533
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Emily
26
11
914
0
0
1
0
23
Gonzalez Maricruz
28
5
437
0
0
0
0
1
Gutierrez Carrillo Alejandra
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarado Monica
33
14
1065
2
0
1
0
26
Cid Claudia
26
3
128
1
0
0
0
2
Diaz Karen
26
5
311
0
0
0
0
24
Fong P.
18
5
324
0
0
0
0
27
Lopez Victoria
23
11
769
0
0
1
0
3
Martinez Caro Nathaly Sofia
22
7
454
1
0
0
0
22
Mora Bianca
28
15
1154
2
0
3
0
28
Quintos Bibiana
24
15
1155
1
0
4
0
14
Villalobos Fabiola
26
7
474
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carrandi Daniela
24
9
173
0
0
1
0
10
Cox Marta
27
15
744
0
0
3
0
5
Gonzalez Andrea
30
10
555
1
0
1
0
16
Izaguirre Estefania
24
3
84
0
0
0
0
8
Marroquin Ammanda Mariee
21
16
1113
1
0
1
0
18
Martinez Natividad
23
1
46
0
0
0
0
13
Pelayo Bernal Mayra
27
16
1096
3
0
5
1
6
Verdugo Esmeralda
30
8
249
0
0
1
0
7
Villamizar Paola
30
16
739
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Espinosa Arce Daniela
25
12
824
3
0
0
0
11
Fernandez Iraida
20
5
229
1
0
0
0
21
Hernandez Inglis
34
16
892
0
0
0
0
12
Herrera Monge Melissa
28
17
1254
1
0
2
0
19
Munguia Haros Mariana
21
5
129
0
0
1
0
30
Solorzano Garcia Aisha Keshy
26
16
1389
16
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romo Juan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Emily
26
11
914
0
0
1
0
23
Gonzalez Maricruz
28
5
437
0
0
0
0
1
Gutierrez Carrillo Alejandra
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarado Monica
33
14
1065
2
0
1
0
26
Cid Claudia
26
3
128
1
0
0
0
2
Diaz Karen
26
5
311
0
0
0
0
24
Fong P.
18
5
324
0
0
0
0
27
Lopez Victoria
23
11
769
0
0
1
0
3
Martinez Caro Nathaly Sofia
22
7
454
1
0
0
0
22
Mora Bianca
28
15
1154
2
0
3
0
28
Quintos Bibiana
24
15
1155
1
0
4
0
14
Villalobos Fabiola
26
7
474
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carrandi Daniela
24
9
173
0
0
1
0
52
Caudillo Dana
16
0
0
0
0
0
0
10
Cox Marta
27
15
744
0
0
3
0
5
Gonzalez Andrea
30
10
555
1
0
1
0
16
Izaguirre Estefania
24
3
84
0
0
0
0
8
Marroquin Ammanda Mariee
21
16
1113
1
0
1
0
18
Martinez Natividad
23
1
46
0
0
0
0
13
Pelayo Bernal Mayra
27
16
1096
3
0
5
1
6
Verdugo Esmeralda
30
8
249
0
0
1
0
7
Villamizar Paola
30
16
739
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Espinosa Arce Daniela
25
12
824
3
0
0
0
11
Fernandez Iraida
20
5
229
1
0
0
0
20
Garcia Luciana
25
0
0
0
0
0
0
21
Hernandez Inglis
34
16
892
0
0
0
0
12
Herrera Monge Melissa
28
17
1254
1
0
2
0
19
Munguia Haros Mariana
21
5
129
0
0
1
0
30
Solorzano Garcia Aisha Keshy
26
16
1389
16
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romo Juan
45