Bóng đá, Mexico: Club Tijuana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club Tijuana
Sân vận động:
Estadio Caliente
(Tijuana)
Sức chứa:
29 533
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Corona Jesus
43
8
640
0
0
0
0
2
Rodriguez Antonio
32
10
891
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barbosa Diego
28
6
240
0
0
0
0
31
Bilbao Arteta Unai
30
15
1097
0
1
0
0
20
Contreras Francisco
25
10
485
0
0
0
0
4
Diaz Nicolas
25
9
681
0
0
2
0
28
Gomez Alejandro
22
11
845
0
0
0
0
3
Inzunza Rafael
24
15
1051
0
0
3
0
18
Mejia Aaron
23
17
1168
0
0
1
0
16
Vega Alan
24
5
204
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Efrain
22
16
1225
3
2
0
0
35
Balanta Kevin
27
9
598
0
0
1
0
10
Castaneda Kevin
25
14
903
3
0
2
0
6
Corona Joe
34
10
560
1
1
2
0
8
Madrigal Fernando
Chấn thương đầu gối30.11.2024
33
4
192
0
0
0
0
251
Mora Gilberto
16
12
530
1
1
1
0
33
Reynoso Emanuel
29
14
828
0
3
3
0
14
Rivera Christian
28
16
1178
5
0
0
0
23
Tona Ivan
24
13
952
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Alvarez Jaime
21
11
338
1
0
0
0
27
Blanco Domingo
29
14
897
3
0
2
0
32
Gonzalez Carlos
31
11
589
2
0
2
0
24
Hernandez Jesus
20
1
0
0
0
1
0
21
Monarrez Ochoa Fernando
25
2
54
0
0
1
0
26
Zuniga Jose
30
14
763
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osorio Juan
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Corona Jesus
43
1
29
0
0
0
0
2
Rodriguez Antonio
32
2
152
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barbosa Diego
28
1
90
0
1
0
0
31
Bilbao Arteta Unai
30
1
90
0
0
0
0
20
Contreras Francisco
25
2
23
0
0
0
0
4
Diaz Nicolas
25
2
162
0
0
1
0
28
Gomez Alejandro
22
2
177
0
0
1
0
3
Inzunza Rafael
24
2
104
0
0
0
0
18
Mejia Aaron
23
2
171
0
0
0
1
16
Vega Alan
24
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Efrain
22
2
145
0
0
0
0
35
Balanta Kevin
27
1
90
0
0
1
0
10
Castaneda Kevin
25
2
140
1
0
1
0
6
Corona Joe
34
2
162
0
0
0
0
8
Madrigal Fernando
Chấn thương đầu gối30.11.2024
33
1
28
0
0
0
0
14
Rivera Christian
28
1
19
0
0
0
0
23
Tona Ivan
24
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Alvarez Jaime
21
2
66
0
0
0
0
27
Blanco Domingo
29
1
55
0
0
0
0
32
Gonzalez Carlos
31
2
142
0
0
0
0
24
Hernandez Jesus
20
1
36
0
0
0
0
26
Zuniga Jose
30
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osorio Juan
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
185
Barrera Geonathan
20
0
0
0
0
0
0
30
Corona Jesus
43
9
669
0
0
0
0
2
Rodriguez Antonio
32
12
1043
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barbosa Diego
28
7
330
0
1
0
0
31
Bilbao Arteta Unai
30
16
1187
0
1
0
0
20
Contreras Francisco
25
12
508
0
0
0
0
4
Diaz Nicolas
25
11
843
0
0
3
0
28
Gomez Alejandro
22
13
1022
0
0
1
0
3
Inzunza Rafael
24
17
1155
0
0
3
0
18
Mejia Aaron
23
19
1339
0
0
1
1
16
Vega Alan
24
6
265
0
3
0
0
192
Velazco Sarmiento Emiliano
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Efrain
22
18
1370
3
2
0
0
19
Armenta Palma Eduardo Alonso
22
0
0
0
0
0
0
35
Balanta Kevin
27
10
688
0
0
2
0
10
Castaneda Kevin
25
16
1043
4
0
3
0
6
Corona Joe
34
12
722
1
1
2
0
8
Madrigal Fernando
Chấn thương đầu gối30.11.2024
33
5
220
0
0
0
0
251
Mora Gilberto
16
12
530
1
1
1
0
33
Reynoso Emanuel
29
14
828
0
3
3
0
14
Rivera Christian
28
17
1197
5
0
0
0
23
Tona Ivan
24
14
956
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Alvarez Jaime
21
13
404
1
0
0
0
27
Blanco Domingo
29
15
952
3
0
2
0
32
Gonzalez Carlos
31
13
731
2
0
2
0
24
Hernandez Jesus
20
2
36
0
0
1
0
21
Monarrez Ochoa Fernando
25
2
54
0
0
1
0
26
Zuniga Jose
30
15
799
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osorio Juan
63