Bóng đá, Mexico: Club Tijuana U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club Tijuana U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
185
Barrera Geonathan
20
13
1136
0
0
2
1
182
Gamez Mark
21
5
392
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
205
Cervantes Sebastian
17
10
703
0
0
1
1
249
Chavira Enrique
19
3
254
0
0
1
0
214
Iriarte Oliver
21
10
750
0
0
3
1
198
Palomares Verdugo Ramon Eligio
20
16
1159
0
0
1
0
190
Quinonez Martin
19
11
829
0
0
2
0
192
Velazco Sarmiento Emiliano
20
12
1060
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Armenta Palma Eduardo Alonso
22
6
517
0
0
1
0
241
Bastos Omar
18
1
13
0
0
0
0
193
Casasola Axel
20
8
269
0
0
0
0
179
Corrales Carlos
21
1
13
0
0
0
0
187
Galicia Carlos
20
15
1115
4
0
0
0
202
Gonzalez Joban
19
10
422
0
0
3
0
34
Ogara Gerson
23
12
646
1
0
0
0
183
Ordorica Brandon
19
10
583
0
0
0
0
204
Rodriguez Beltran Jesus Isaith
21
9
543
0
0
0
1
196
Rodriguez Prince
22
10
532
0
0
1
0
199
Ruiz Perez Emilio
21
12
519
0
0
1
0
191
Sanchez Diego
18
1
10
0
0
0
0
23
Tona Ivan
24
1
46
0
0
0
0
195
Urias Hector
21
12
880
0
0
6
0
211
Valenzuela Aldieri
21
14
811
1
0
2
0
186
Vazquez Octavio
19
10
256
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Alvarez Jaime
21
2
169
0
0
0
0
189
Arce Diego
20
7
339
0
0
0
0
188
Gonzalez Jorge
20
4
141
0
0
0
0
24
Hernandez Jesus
20
10
845
2
0
2
0
197
Ley Emanuel
18
3
199
0
0
1
0
239
Magallon Alejandro
18
1
3
0
0
0
0
212
Martinez Juan
19
5
330
0
0
0
0
21
Monarrez Ochoa Fernando
25
3
247
1
0
0
0
210
Vazquez Daniel
21
13
946
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuesta Jaime
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
185
Barrera Geonathan
20
13
1136
0
0
2
1
182
Gamez Mark
21
5
392
0
0
0
0
180
Munoz Rodrigo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
205
Cervantes Sebastian
17
10
703
0
0
1
1
249
Chavira Enrique
19
3
254
0
0
1
0
214
Iriarte Oliver
21
10
750
0
0
3
1
198
Palomares Verdugo Ramon Eligio
20
16
1159
0
0
1
0
190
Quinonez Martin
19
11
829
0
0
2
0
192
Velazco Sarmiento Emiliano
20
12
1060
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Armenta Palma Eduardo Alonso
22
6
517
0
0
1
0
241
Bastos Omar
18
1
13
0
0
0
0
193
Casasola Axel
20
8
269
0
0
0
0
179
Corrales Carlos
21
1
13
0
0
0
0
187
Galicia Carlos
20
15
1115
4
0
0
0
202
Gonzalez Joban
19
10
422
0
0
3
0
34
Ogara Gerson
23
12
646
1
0
0
0
183
Ordorica Brandon
19
10
583
0
0
0
0
204
Rodriguez Beltran Jesus Isaith
21
9
543
0
0
0
1
196
Rodriguez Prince
22
10
532
0
0
1
0
199
Ruiz Perez Emilio
21
12
519
0
0
1
0
191
Sanchez Diego
18
1
10
0
0
0
0
23
Tona Ivan
24
1
46
0
0
0
0
195
Urias Hector
21
12
880
0
0
6
0
211
Valenzuela Aldieri
21
14
811
1
0
2
0
186
Vazquez Octavio
19
10
256
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Alvarez Jaime
21
2
169
0
0
0
0
189
Arce Diego
20
7
339
0
0
0
0
188
Gonzalez Jorge
20
4
141
0
0
0
0
24
Hernandez Jesus
20
10
845
2
0
2
0
197
Ley Emanuel
18
3
199
0
0
1
0
239
Magallon Alejandro
18
1
3
0
0
0
0
212
Martinez Juan
19
5
330
0
0
0
0
21
Monarrez Ochoa Fernando
25
3
247
1
0
0
0
210
Vazquez Daniel
21
13
946
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuesta Jaime
43