Bóng đá, Mexico: Club Leon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club Leon
Sân vận động:
Estadio León
(León)
Sức chứa:
31 297
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blanco Alfonso
37
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreiro Jaine
30
17
1510
1
0
3
0
25
Bellon Paul
27
17
1530
0
0
4
0
32
Cervantes Luis
23
1
34
0
0
0
0
22
Frias Adonis
26
8
417
0
0
2
0
3
Hernandez Pedro Eliezer
24
1
1
0
0
0
0
2
Isais Mauricio
23
2
27
1
0
1
0
232
Ortiz Youssef
18
1
5
0
0
0
0
28
Ramirez David
28
11
612
0
1
1
0
26
Reyes Salvador
26
17
1499
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcivar Macias Jordy Jose
25
10
397
0
0
0
0
8
Cabral Luciano
29
15
1083
1
3
3
1
19
Diego Hernandez
24
13
779
2
2
3
0
27
Estrada Angel
21
10
719
1
0
1
0
18
Guardado Andres
Chấn thương bắp chân24.11.2024
38
12
817
1
1
3
0
30
Napoli Gonzalo
24
3
9
0
0
0
0
31
Santos Sebastian
21
8
637
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alvarado Alfonso
24
16
764
3
2
1
0
14
Ayon Ettson
23
7
202
0
0
0
0
34
Barajas Victor
21
1
2
0
0
0
1
29
Cadiz Jhonder
29
15
1024
5
1
4
0
15
Guerra Edgar
23
15
859
0
1
1
1
17
Hernandez Daniel
23
5
201
0
0
0
0
11
Mendoza John
32
12
961
4
0
4
1
7
Moreno Ivan
26
7
505
2
1
2
0
33
Uribe Hector
20
4
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bava Jorge
43
Berizzo Eduardo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blanco Alfonso
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreiro Jaine
30
2
180
0
0
0
0
25
Bellon Paul
27
2
180
0
0
1
0
22
Frias Adonis
26
2
30
0
0
0
0
28
Ramirez David
28
1
17
0
0
0
0
26
Reyes Salvador
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcivar Macias Jordy Jose
25
2
180
0
0
0
0
18
Guardado Andres
Chấn thương bắp chân24.11.2024
38
2
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alvarado Alfonso
24
1
86
0
0
0
0
34
Barajas Victor
21
1
1
0
0
0
0
29
Cadiz Jhonder
29
2
180
0
1
0
0
15
Guerra Edgar
23
2
180
1
0
0
0
17
Hernandez Daniel
23
1
46
0
0
0
0
11
Mendoza John
32
1
90
0
0
0
0
7
Moreno Ivan
26
1
45
0
0
0
0
33
Uribe Hector
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bava Jorge
43
Berizzo Eduardo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blanco Alfonso
37
19
1710
0
0
2
0
23
Garcia Oscar
21
0
0
0
0
0
0
12
Jimenez Oscar
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreiro Jaine
30
19
1690
1
0
3
0
25
Bellon Paul
27
19
1710
0
0
5
0
32
Cervantes Luis
23
1
34
0
0
0
0
22
Frias Adonis
26
10
447
0
0
2
0
3
Hernandez Pedro Eliezer
24
1
1
0
0
0
0
2
Isais Mauricio
23
2
27
1
0
1
0
232
Ortiz Youssef
18
1
5
0
0
0
0
28
Ramirez David
28
12
629
0
1
1
0
26
Reyes Salvador
26
19
1679
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcivar Macias Jordy Jose
25
12
577
0
0
0
0
8
Cabral Luciano
29
15
1083
1
3
3
1
19
Diego Hernandez
24
13
779
2
2
3
0
27
Estrada Angel
21
10
719
1
0
1
0
18
Guardado Andres
Chấn thương bắp chân24.11.2024
38
14
930
1
1
3
0
30
Napoli Gonzalo
24
3
9
0
0
0
0
31
Santos Sebastian
21
8
637
0
0
0
0
193
Valadez Luis
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
234
Almanza Roman
18
0
0
0
0
0
0
20
Alvarado Alfonso
24
17
850
3
2
1
0
14
Ayon Ettson
23
7
202
0
0
0
0
34
Barajas Victor
21
2
3
0
0
0
1
29
Cadiz Jhonder
29
17
1204
5
2
4
0
15
Guerra Edgar
23
17
1039
1
1
1
1
17
Hernandez Daniel
23
6
247
0
0
0
0
11
Mendoza John
32
13
1051
4
0
4
1
7
Moreno Ivan
26
8
550
2
1
2
0
199
Reyes Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
33
Uribe Hector
20
5
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bava Jorge
43
Berizzo Eduardo
55