Bóng đá, Mexico: Club Leon Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club Leon Nữ
Sân vận động:
Estadio León
(León)
Sức chứa:
31 297
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acuna Natalia Soto
22
12
1019
0
0
0
0
25
Cota Renatta
19
6
512
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bravo Linda
32
16
1419
0
0
5
1
5
Diaz Brenda
23
12
681
0
0
1
0
30
Esquivias Isabela
20
6
378
0
0
0
0
6
Estrada Dominique
24
2
20
0
0
0
0
2
Lopez Maldonado Vanessa Guadalupe
26
12
866
1
0
2
0
17
Pinilla Fernanda
31
16
1399
0
0
3
1
22
Zempoalteca Karla
24
7
460
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleman Itzell
19
14
339
1
0
1
0
33
Barrientos Yashira
29
12
634
2
0
0
0
3
Garcia Miriam
26
3
9
0
0
0
0
10
Garza Dinora
36
4
16
0
0
0
0
4
Madrid Yanin
22
13
900
1
0
4
0
7
Pasco Madeleine
27
6
137
0
0
0
0
31
Ramirez Elliana
17
6
318
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aleman Vianney
19
8
524
0
0
3
0
11
Angeles Lizabeth
34
12
953
3
0
0
0
14
Calderon Daniela
27
16
757
2
0
4
0
19
Isadora Freitas
34
12
592
0
0
0
0
24
Manzo Paolinetti Destinee Noel
24
16
852
0
0
3
0
9
Munoz Sanjuana
26
14
575
1
0
0
0
16
Rausch Tamayo Mayalu Ann
23
16
1313
0
0
1
0
12
Rodriguez Zamora Lixy
34
17
1530
0
0
3
0
18
Viso Ysaura
31
13
682
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corona Alejandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acuna Natalia Soto
22
12
1019
0
0
0
0
25
Cota Renatta
19
6
512
0
0
1
0
44
Mendoza Alexandra
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bravo Linda
32
16
1419
0
0
5
1
5
Diaz Brenda
23
12
681
0
0
1
0
30
Esquivias Isabela
20
6
378
0
0
0
0
6
Estrada Dominique
24
2
20
0
0
0
0
2
Lopez Maldonado Vanessa Guadalupe
26
12
866
1
0
2
0
17
Pinilla Fernanda
31
16
1399
0
0
3
1
22
Zempoalteca Karla
24
7
460
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleman Itzell
19
14
339
1
0
1
0
33
Barrientos Yashira
29
12
634
2
0
0
0
3
Garcia Miriam
26
3
9
0
0
0
0
10
Garza Dinora
36
4
16
0
0
0
0
4
Madrid Yanin
22
13
900
1
0
4
0
7
Pasco Madeleine
27
6
137
0
0
0
0
31
Ramirez Elliana
17
6
318
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aleman Vianney
19
8
524
0
0
3
0
11
Angeles Lizabeth
34
12
953
3
0
0
0
14
Calderon Daniela
27
16
757
2
0
4
0
19
Isadora Freitas
34
12
592
0
0
0
0
24
Manzo Paolinetti Destinee Noel
24
16
852
0
0
3
0
9
Munoz Sanjuana
26
14
575
1
0
0
0
16
Rausch Tamayo Mayalu Ann
23
16
1313
0
0
1
0
12
Rodriguez Zamora Lixy
34
17
1530
0
0
3
0
18
Viso Ysaura
31
13
682
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corona Alejandro
48