Bóng đá, Bỉ: Club Brugge KV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Club Brugge KV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mignolet Simon
36
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
De Cuyper Maxim
23
13
1090
0
1
2
0
44
Mechele Brandon
31
14
1260
2
0
2
0
14
Meijer Bjorn
21
2
102
0
2
0
0
4
Ordonez Joel
20
10
770
0
0
2
0
64
Sabbe Kyriani
19
7
156
0
0
0
0
65
Seys Joaquin
Chấn thương bắp chân12.12.2024
19
13
954
2
0
0
0
41
Siquet Hugo
22
6
235
0
0
2
0
58
Spileers Jorne
19
4
138
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jashari Ardon
22
10
644
0
1
2
0
27
Nielsen Casper
30
5
103
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
12
888
0
1
0
1
2
Romero Zaid
24
5
353
0
0
0
0
20
Vanaken Hans
32
14
1234
4
4
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
11
708
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
12
319
0
0
1
0
19
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
9
744
3
4
2
0
21
Skoras Michal
24
12
353
0
0
1
0
7
Skov Olsen Andreas
24
13
783
5
1
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
8
207
2
0
0
0
8
Tzolis Christos
22
14
1041
2
2
2
0
17
Vermant Romeo
20
10
386
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jackers Nordin
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Meijer Bjorn
21
1
31
1
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
1
60
0
0
0
0
41
Siquet Hugo
22
1
90
0
0
0
0
58
Spileers Jorne
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jashari Ardon
22
1
31
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
1
90
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
1
60
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
90
1
0
0
0
20
Vanaken Hans
32
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
1
60
2
0
0
0
19
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
1
31
1
0
0
0
21
Skoras Michal
24
1
90
1
0
0
0
7
Skov Olsen Andreas
24
1
73
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
1
18
0
0
0
0
17
Vermant Romeo
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mignolet Simon
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Et Taibi Amine
21
1
79
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
1
90
0
0
0
0
65
Seys Joaquin
Chấn thương bắp chân12.12.2024
19
1
90
0
0
0
0
58
Spileers Jorne
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Nielsen Casper
30
1
56
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
1
35
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
46
0
0
1
0
20
Vanaken Hans
32
1
90
0
0
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
1
79
0
0
0
0
19
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
1
35
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
1
12
0
1
0
0
8
Tzolis Christos
22
1
90
1
0
0
0
17
Vermant Romeo
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mignolet Simon
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
De Cuyper Maxim
23
4
360
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
4
360
0
0
0
0
14
Meijer Bjorn
21
1
16
0
0
0
0
4
Ordonez Joel
20
4
360
0
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
2
64
1
0
0
0
65
Seys Joaquin
Chấn thương bắp chân12.12.2024
19
4
298
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jashari Ardon
22
3
263
0
0
1
0
27
Nielsen Casper
30
2
83
0
0
1
0
15
Onyedika Raphael
23
3
220
0
1
0
1
20
Vanaken Hans
32
4
360
1
0
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
3
146
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
4
262
0
0
0
0
19
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
1
65
0
0
0
0
21
Skoras Michal
24
2
66
0
0
2
0
7
Skov Olsen Andreas
24
4
228
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
3
72
0
0
0
0
8
Tzolis Christos
22
4
320
1
0
0
0
17
Vermant Romeo
20
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
De Corte Axl
18
0
0
0
0
0
0
29
Jackers Nordin
27
1
90
0
0
0
0
22
Mignolet Simon
36
19
1710
0
0
2
0
16
van den Heuvel Dani
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyata Dedryck
33
0
0
0
0
0
0
55
De Cuyper Maxim
23
17
1450
0
1
2
0
63
De Roeve Denzel
20
0
0
0
0
0
0
67
Et Taibi Amine
21
1
79
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
19
1710
2
0
2
0
14
Meijer Bjorn
21
4
149
1
2
0
0
4
Ordonez Joel
20
14
1130
0
0
2
0
64
Sabbe Kyriani
19
10
280
1
0
0
0
65
Seys Joaquin
Chấn thương bắp chân12.12.2024
19
18
1342
2
0
1
0
41
Siquet Hugo
22
7
325
0
0
2
0
58
Spileers Jorne
19
6
273
1
0
0
0
96
Wylin Siebe
21
0
0
0
0
0
0
66
Yameogo Abdoul
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Audoor Lynnt
21
0
0
0
0
0
0
30
Jashari Ardon
22
14
938
0
1
3
0
27
Nielsen Casper
30
9
332
0
0
1
0
15
Onyedika Raphael
23
17
1203
0
2
0
2
2
Romero Zaid
24
7
489
1
0
1
0
20
Vanaken Hans
32
20
1757
5
4
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
15
910
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Furo Kaye
17
0
0
0
0
0
0
9
Jutgla Ferran
25
18
720
2
0
1
0
19
Nilsson Gustaf
Chấn thương gót chân Achilles20.01.2025
27
12
875
4
4
2
0
21
Skoras Michal
24
15
509
1
0
3
0
7
Skov Olsen Andreas
24
18
1084
5
1
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
13
309
2
1
0
0
8
Tzolis Christos
22
19
1451
4
2
2
0
17
Vermant Romeo
20
15
438
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44