Bóng đá, Bỉ: Club Brugge KV U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Club Brugge KV U23
Sân vận động:
Schiervelde Stadion
(Roeselare)
Sức chứa:
8 340
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
De Corte Axl
18
9
810
0
0
0
0
16
van den Heuvel Dani
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
De Roeve Denzel
20
6
441
0
0
0
0
67
Et Taibi Amine
21
6
476
0
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
1
69
0
0
0
0
41
Siquet Hugo
22
1
90
1
0
0
0
58
Spileers Jorne
19
2
180
0
0
0
0
90
Tytens Renzo
19
8
322
0
0
0
0
92
Vandeperre Alexander
18
1
19
0
0
0
0
93
Verlinden Wout
17
4
252
0
0
0
0
75
Willems Jano
20
7
410
0
0
0
0
96
Wylin Siebe
21
11
581
0
1
1
0
66
Yameogo Abdoul
19
6
471
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amengai Naim
16
1
11
0
0
0
0
62
Audoor Lynnt
21
9
780
2
3
3
0
83
Audoor Sem
21
8
633
1
1
2
0
80
De Smet Liam
20
11
990
1
0
4
0
73
Goemaere Laurens
18
3
82
0
0
0
0
70
Granados Alejandro
18
10
675
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bisiwu Jesse
16
5
119
0
0
0
0
84
Campbell Shandre
19
5
308
4
0
1
0
72
Da Silva Jessie
16
4
113
0
0
0
0
79
De Smet Lenn
20
11
897
3
2
2
0
86
Faraas Benjamin
19
11
481
1
1
1
0
87
Furo Kaye
17
10
729
5
0
2
0
78
Lund-Jensen Tobias
18
11
655
0
2
0
0
60
Perez Daniel
22
10
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veldman Robin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
De Corte Axl
18
9
810
0
0
0
0
81
Vanden Driessche Argus
17
0
0
0
0
0
0
91
Vroman Kiany
20
0
0
0
0
0
0
16
van den Heuvel Dani
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
De Roeve Denzel
20
6
441
0
0
0
0
13
Deuwel Bruce
19
0
0
0
0
0
0
67
Et Taibi Amine
21
6
476
0
0
0
0
88
Poeketie Maik
18
0
0
0
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
1
69
0
0
0
0
41
Siquet Hugo
22
1
90
1
0
0
0
58
Spileers Jorne
19
2
180
0
0
0
0
90
Tytens Renzo
19
8
322
0
0
0
0
92
Vandeperre Alexander
18
1
19
0
0
0
0
93
Verlinden Wout
17
4
252
0
0
0
0
75
Willems Jano
20
7
410
0
0
0
0
96
Wylin Siebe
21
11
581
0
1
1
0
66
Yameogo Abdoul
19
6
471
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amengai Naim
16
1
11
0
0
0
0
62
Audoor Lynnt
21
9
780
2
3
3
0
83
Audoor Sem
21
8
633
1
1
2
0
80
De Smet Liam
20
11
990
1
0
4
0
14
Delorge Lucas
17
0
0
0
0
0
0
73
Goemaere Laurens
18
3
82
0
0
0
0
70
Granados Alejandro
18
10
675
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bisiwu Jesse
16
5
119
0
0
0
0
84
Campbell Shandre
19
5
308
4
0
1
0
72
Da Silva Jessie
16
4
113
0
0
0
0
79
De Smet Lenn
20
11
897
3
2
2
0
86
Faraas Benjamin
19
11
481
1
1
1
0
87
Furo Kaye
17
10
729
5
0
2
0
78
Lund-Jensen Tobias
18
11
655
0
2
0
0
60
Perez Daniel
22
10
167
0
0
0
0
2
Yakymenko Oleksandr
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veldman Robin
38