Bóng đá, Mexico: Atl. Morelia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Atl. Morelia
Sân vận động:
Estadio Morelos
(Morelia)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Torres Antonio
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gallegos Diego
25
13
1132
0
0
6
0
3
Garcia Diego
24
13
1157
2
0
1
0
14
Gonzalez Rolando
31
13
1103
0
0
3
0
13
Lopez Abutro Rene
22
11
692
0
0
1
0
4
Lopez Lopez Luis Alberto
31
10
697
0
0
1
0
32
Ortega Walter
23
10
756
0
0
2
0
24
Ortiz Rolando
22
2
27
0
0
1
0
96
Quezada Edwin
21
6
231
0
0
1
0
2
Vazquez Garza Harold Alejandro
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castellanos Edson
21
9
359
1
0
0
0
6
Cortes Jair
24
5
134
0
0
1
0
17
Gomez Josue
25
7
289
0
0
0
0
10
Illescas Fernando
25
14
981
3
0
3
0
20
Martinez Edson
25
8
567
0
0
2
0
18
Martinez Jaziel
24
3
40
0
0
1
0
5
Miranda Jesus
26
9
239
0
0
2
0
22
Torres Rodriguez Raul Damian
28
8
535
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Islas Omar
28
11
828
2
0
0
0
16
Lopez Diego
25
6
363
1
0
0
0
8
Maleck Joao
25
10
467
0
0
2
0
9
Morantes Christopher
24
13
853
5
0
4
0
21
Polydoro Laerte
27
7
231
0
0
2
0
30
Yrizar Paolo
27
9
371
0
0
2
0
11
Zerecero Patricio
24
4
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Mario
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
102
Gonzalez Jose
23
0
0
0
0
0
0
1
Torres Antonio
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
100
Castrejon Uriem
24
0
0
0
0
0
0
19
Gallegos Diego
25
13
1132
0
0
6
0
3
Garcia Diego
24
13
1157
2
0
1
0
14
Gonzalez Rolando
31
13
1103
0
0
3
0
13
Lopez Abutro Rene
22
11
692
0
0
1
0
4
Lopez Lopez Luis Alberto
31
10
697
0
0
1
0
32
Ortega Walter
23
10
756
0
0
2
0
24
Ortiz Rolando
22
2
27
0
0
1
0
96
Quezada Edwin
21
6
231
0
0
1
0
2
Vazquez Garza Harold Alejandro
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castellanos Edson
21
9
359
1
0
0
0
6
Cortes Jair
24
5
134
0
0
1
0
17
Gomez Josue
25
7
289
0
0
0
0
10
Illescas Fernando
25
14
981
3
0
3
0
20
Martinez Edson
25
8
567
0
0
2
0
18
Martinez Jaziel
24
3
40
0
0
1
0
5
Miranda Jesus
26
9
239
0
0
2
0
22
Torres Rodriguez Raul Damian
28
8
535
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
115
Avila Jaimes Hugo Enrique
21
0
0
0
0
0
0
7
Islas Omar
28
11
828
2
0
0
0
16
Lopez Diego
25
6
363
1
0
0
0
8
Maleck Joao
25
10
467
0
0
2
0
9
Morantes Christopher
24
13
853
5
0
4
0
21
Polydoro Laerte
27
7
231
0
0
2
0
30
Yrizar Paolo
27
9
371
0
0
2
0
11
Zerecero Patricio
24
4
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Mario
57