Bóng đá, Argentina: Club A. Guemes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Club A. Guemes
Sân vận động:
Estadio Arturo Jiya Miranda
(Santiago del Estero)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendonca Juan Ignacio
38
24
2160
0
0
1
0
1
Pezzini Nahuel
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berra Tomas
33
18
1090
0
0
2
0
14
Broggi Cristian
31
33
2455
1
0
5
0
13
Escudero Matias
35
14
1073
0
0
4
1
6
Faccioli Emir
35
25
2146
1
0
4
0
8
Garcia Martin
26
16
1375
1
0
2
0
15
Gauna Julian
29
10
807
0
0
0
0
16
Griffa Emiliano
25
28
1698
0
0
9
0
4
Juarez Walter
25
22
1775
0
0
6
1
3
Lopez Federico
35
21
1384
0
0
5
0
2
Rios Ramiro
29
22
1827
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alarcon Gonzalo
29
17
648
0
0
3
0
8
Belleggia Lautaro
27
33
1970
4
0
6
0
17
Carruega Sebastian
28
32
2161
1
0
7
1
7
Gerez Milton
26
30
1706
1
0
7
0
5
Papa Palleiro Gonzalo Sebastian
35
30
1801
2
0
8
0
5
Pavon Alvaro
31
7
307
0
0
3
0
16
Pizarro Luciano
27
9
228
0
0
0
0
18
Torres Franco
28
38
2600
5
0
4
0
11
Veliz David
24
22
1135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Maximilliano
28
14
738
4
0
3
0
19
Brylko Hernan
28
21
1428
3
0
3
0
17
Mercado Emanuel
27
9
139
0
0
0
0
20
Palacios Pablo
36
11
607
4
0
2
0
18
Santa Cruz Ivan
23
20
455
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marchesi Walter
59
Vazquez Marcelo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobba Juan
23
0
0
0
0
0
0
1
Mendonca Juan Ignacio
38
24
2160
0
0
1
0
1
Pezzini Nahuel
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berra Tomas
33
18
1090
0
0
2
0
14
Broggi Cristian
31
33
2455
1
0
5
0
13
Escudero Matias
35
14
1073
0
0
4
1
6
Faccioli Emir
35
25
2146
1
0
4
0
8
Garcia Martin
26
16
1375
1
0
2
0
15
Gauna Julian
29
10
807
0
0
0
0
16
Griffa Emiliano
25
28
1698
0
0
9
0
4
Juarez Walter
25
22
1775
0
0
6
1
3
Lopez Federico
35
21
1384
0
0
5
0
2
Rios Ramiro
29
22
1827
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alarcon Gonzalo
29
17
648
0
0
3
0
8
Belleggia Lautaro
27
33
1970
4
0
6
0
17
Carruega Sebastian
28
32
2161
1
0
7
1
20
Galvan Tomas
24
0
0
0
0
0
0
7
Gerez Milton
26
30
1706
1
0
7
0
5
Papa Palleiro Gonzalo Sebastian
35
30
1801
2
0
8
0
5
Pavon Alvaro
31
7
307
0
0
3
0
16
Pizarro Luciano
27
9
228
0
0
0
0
18
Torres Franco
28
38
2600
5
0
4
0
11
Veliz David
24
22
1135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Maximilliano
28
14
738
4
0
3
0
19
Brylko Hernan
28
21
1428
3
0
3
0
17
Mercado Emanuel
27
9
139
0
0
0
0
20
Palacios Pablo
36
11
607
4
0
2
0
18
Santa Cruz Ivan
23
20
455
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marchesi Walter
59
Vazquez Marcelo
57