Bóng đá, Mexico: Club America U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club America U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Bedolla Norberto
18
8
720
0
0
0
0
12
Estrada Jonathan
26
9
810
0
0
0
0
182
Millan Daniel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
222
Alvarado Daniel
20
12
780
1
0
2
0
5
Alvarez Kevin
25
2
136
0
0
0
0
224
Buyla Hugo
19
6
509
0
0
1
0
189
Camarena Luis
20
2
22
0
0
0
0
240
Delgado Lopez Gael Matias
19
10
464
0
0
2
0
223
Esqueda Diego
22
8
402
0
0
0
1
26
Lara Emilio
22
1
89
0
0
0
0
248
Munoz Diego
18
1
1
0
0
0
0
209
Portales Walter
20
15
1192
0
0
1
0
251
Roca Juan
18
2
58
0
0
0
0
213
Romero Axel
20
3
270
0
0
0
0
193
Rossano Franco
19
10
817
0
0
5
0
216
Soria Emiliano
20
4
323
0
0
0
0
203
Strimling Joshua
21
14
1260
1
0
1
0
32
Vazquez Miguel
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
184
Alvarez Villar Antonio
20
15
860
3
0
2
0
185
Arredondo Aaron
21
10
672
3
0
0
0
186
Arriaga Diego
20
16
1139
5
0
2
0
197
Espinoza Dagoberto
20
1
90
0
0
0
0
200
Infante Armando
20
3
66
0
0
1
0
205
Martinez Sebastian
21
16
1203
0
0
2
0
210
Ramirez Miguel
22
11
902
2
0
2
0
15
Rodriguez Ivan
28
7
586
0
0
1
0
217
Valdez Victor
20
9
253
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
198
Garcia Flores Francisco
21
9
214
2
0
0
1
19
Hernandez Illian
24
1
90
0
0
0
0
304
Jimenez Derek
17
16
711
0
0
0
0
206
Monroy Diego
20
12
425
2
0
0
0
250
Quintana Diego
18
1
14
0
0
0
0
303
Reyes Diego
17
10
485
0
0
0
0
214
Salas Patricio
20
15
1294
5
0
1
0
252
Sanchez Hidalgo Horacio
18
1
18
0
0
0
0
188
Vela Christo
20
13
702
0
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
221
Arroyo Reyli
20
0
0
0
0
0
0
181
Bedolla Norberto
18
8
720
0
0
0
0
12
Estrada Jonathan
26
9
810
0
0
0
0
231
Koye Julian
17
0
0
0
0
0
0
232
Lopez Rodrigo
18
0
0
0
0
0
0
182
Millan Daniel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
222
Alvarado Daniel
20
12
780
1
0
2
0
5
Alvarez Kevin
25
2
136
0
0
0
0
224
Buyla Hugo
19
6
509
0
0
1
0
189
Camarena Luis
20
2
22
0
0
0
0
240
Delgado Lopez Gael Matias
19
10
464
0
0
2
0
223
Esqueda Diego
22
8
402
0
0
0
1
245
Gonzalez Enrique
19
0
0
0
0
0
0
26
Lara Emilio
22
1
89
0
0
0
0
248
Munoz Diego
18
1
1
0
0
0
0
209
Portales Walter
20
15
1192
0
0
1
0
251
Roca Juan
18
2
58
0
0
0
0
213
Romero Axel
20
3
270
0
0
0
0
193
Rossano Franco
19
10
817
0
0
5
0
216
Soria Emiliano
20
4
323
0
0
0
0
203
Strimling Joshua
21
14
1260
1
0
1
0
32
Vazquez Miguel
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
184
Alvarez Villar Antonio
20
15
860
3
0
2
0
185
Arredondo Aaron
21
10
672
3
0
0
0
186
Arriaga Diego
20
16
1139
5
0
2
0
289
Cortez Guillermo
17
0
0
0
0
0
0
197
Espinoza Dagoberto
20
1
90
0
0
0
0
242
Freyfeld Julian
19
0
0
0
0
0
0
200
Infante Armando
20
3
66
0
0
1
0
205
Martinez Sebastian
21
16
1203
0
0
2
0
210
Ramirez Miguel
22
11
902
2
0
2
0
15
Rodriguez Ivan
28
7
586
0
0
1
0
217
Valdez Victor
20
9
253
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
235
Cardenas Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
198
Garcia Flores Francisco
21
9
214
2
0
0
1
19
Hernandez Illian
24
1
90
0
0
0
0
304
Jimenez Derek
17
16
711
0
0
0
0
206
Monroy Diego
20
12
425
2
0
0
0
249
Palma Pablo
19
0
0
0
0
0
0
250
Quintana Diego
18
1
14
0
0
0
0
303
Reyes Diego
17
10
485
0
0
0
0
214
Salas Patricio
20
15
1294
5
0
1
0
252
Sanchez Hidalgo Horacio
18
1
18
0
0
0
0
188
Vela Christo
20
13
702
0
0
1
1