Bóng đá, Bắc Ireland: Cliftonville trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Cliftonville
Sân vận động:
Solitude
(Belfast)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
32
15
1269
2
0
2
1
14
Conlan Luke
30
12
902
0
0
2
0
21
Glynn Michael
22
12
940
0
0
4
0
7
Kearney Shea
20
13
1077
0
0
0
0
12
Leppard Shaun
24
10
570
0
0
2
0
5
Newberry Michael
26
15
1325
0
0
2
0
2
Pepper Conor
30
10
664
0
0
6
0
3
Stewart Sean
21
7
507
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
15
1206
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
5
385
1
0
0
0
8
Hale Rory
27
10
749
0
0
1
0
13
Lowe Kris
28
8
451
1
0
1
0
6
Pettifer Arran
21
10
514
0
0
0
0
18
Piesold Axel
19
11
523
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
1
2
0
0
0
0
37
Corrigan Ryan
17
10
258
1
0
1
0
9
Curran Ryan
31
15
731
3
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
11
324
1
0
2
0
19
Gormley Joe
34
15
1109
10
0
2
0
20
Markey Ryan
18
8
201
0
0
1
0
11
Ojo Destiny
20
6
100
0
0
0
0
27
Steven Taylor
20
10
639
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
32
2
180
0
0
0
0
14
Conlan Luke
30
2
180
1
0
1
0
7
Kearney Shea
20
2
180
0
0
1
0
12
Leppard Shaun
24
2
67
0
0
0
0
5
Newberry Michael
26
2
180
0
0
0
0
2
Pepper Conor
30
2
153
0
0
1
0
3
Stewart Sean
21
2
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
2
170
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
2
177
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
1
11
0
0
0
0
37
Corrigan Ryan
17
2
41
0
0
0
0
9
Curran Ryan
31
2
141
0
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
2
153
0
0
0
0
19
Gormley Joe
34
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Breen Declan
22
0
0
0
0
0
0
40
Donnelly Orann
19
0
0
0
0
0
0
1
Murray Oisin
17
0
0
0
0
0
0
1
Odumosu David
23
18
1620
0
0
1
0
24
Ridd Lewis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
32
17
1449
2
0
2
1
22
Casey Odhran
22
0
0
0
0
0
0
14
Conlan Luke
30
14
1082
1
0
3
0
21
Glynn Michael
22
12
940
0
0
4
0
36
Hawthorne Keevan
17
0
0
0
0
0
0
7
Kearney Shea
20
15
1257
0
0
1
0
12
Leppard Shaun
24
12
637
0
0
2
0
5
Newberry Michael
26
17
1505
0
0
2
0
2
Pepper Conor
30
12
817
0
0
7
0
3
Stewart Sean
21
9
622
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
17
1376
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
7
562
1
1
0
0
8
Hale Rory
27
10
749
0
0
1
0
13
Lowe Kris
28
8
451
1
0
1
0
6
Pettifer Arran
21
10
514
0
0
0
0
18
Piesold Axel
19
11
523
0
0
0
0
6
Sheridan Joseph
17
0
0
0
0
0
0
Wilson Harry
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
2
13
0
0
0
0
37
Corrigan Ryan
17
12
299
1
0
1
0
9
Curran Ryan
31
17
872
3
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
13
477
1
0
2
0
19
Gormley Joe
34
17
1155
10
0
2
0
20
Markey Ryan
18
8
201
0
0
1
0
11
Ojo Destiny
20
6
100
0
0
0
0
27
Steven Taylor
20
10
639
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55