Bóng đá, Pháp: Clermont trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Clermont
Sân vận động:
Stade Gabriel Montpied
(Clermont-Ferrand)
Sức chứa:
10 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guivarch Theo
29
3
210
0
0
0
0
1
N'Diaye Massamba
23
11
958
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Armougom Yoel
26
8
284
0
0
3
0
12
Da Silva Damien
36
13
1133
1
1
1
0
31
Diallo Baila
23
11
877
0
0
3
0
97
Jacquet Jeremy
19
10
831
0
1
1
0
4
Kabeya Ethan
18
1
35
0
0
0
0
15
Konate Cheick Oumar
20
12
903
0
0
2
0
28
M'Bahia Ivan
19
1
2
0
0
0
1
20
Mwimba Josue
21
6
386
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ackra Allan
20
11
524
0
0
3
0
70
Diaby Yadaly
24
6
220
0
0
0
0
25
Gastien Johan
36
10
714
1
0
2
0
6
Keita Habib
22
12
937
1
2
4
1
7
Magnin Yohan
27
12
625
1
0
2
0
92
Maurer Aiman
20
5
96
0
0
0
0
10
Saivet Henri
34
13
1029
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdoulaye Ousmane
19
11
549
2
0
1
0
77
Baaloudj Mehdi
23
10
575
1
0
0
0
26
Bassouamina Mons
26
12
624
0
1
0
0
19
Bouchenna Mohamed-Amine
18
2
18
0
0
0
0
18
Diedhiou Famara
31
8
551
1
2
0
0
11
Douane Maidine
22
13
770
2
0
2
0
27
Inchaud Marks
Vỡ mắt cá
22
1
34
0
0
0
0
98
Said Amine
21
1
8
0
0
0
0
49
Toure Musa
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batlles Laurent
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borne Theo
22
0
0
0
0
0
0
30
Guivarch Theo
29
3
210
0
0
0
0
1
N'Diaye Massamba
23
11
958
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Armougom Yoel
26
8
284
0
0
3
0
12
Da Silva Damien
36
13
1133
1
1
1
0
31
Diallo Baila
23
11
877
0
0
3
0
97
Jacquet Jeremy
19
10
831
0
1
1
0
4
Kabeya Ethan
18
1
35
0
0
0
0
15
Konate Cheick Oumar
20
12
903
0
0
2
0
28
M'Bahia Ivan
19
1
2
0
0
0
1
20
Mwimba Josue
21
6
386
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ackra Allan
20
11
524
0
0
3
0
70
Diaby Yadaly
24
6
220
0
0
0
0
29
Fakili Ilhan
Chấn thương mắt cá chân
18
0
0
0
0
0
0
25
Gastien Johan
36
10
714
1
0
2
0
6
Keita Habib
22
12
937
1
2
4
1
7
Magnin Yohan
27
12
625
1
0
2
0
92
Maurer Aiman
20
5
96
0
0
0
0
10
Saivet Henri
34
13
1029
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdoulaye Ousmane
19
11
549
2
0
1
0
77
Baaloudj Mehdi
23
10
575
1
0
0
0
26
Bassouamina Mons
26
12
624
0
1
0
0
19
Bouchenna Mohamed-Amine
18
2
18
0
0
0
0
18
Diedhiou Famara
31
8
551
1
2
0
0
11
Douane Maidine
22
13
770
2
0
2
0
27
Inchaud Marks
Vỡ mắt cá
22
1
34
0
0
0
0
98
Said Amine
21
1
8
0
0
0
0
49
Toure Musa
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batlles Laurent
49