Bóng đá, Tây Ban Nha: Ciudad de Lucena trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Ciudad de Lucena
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morales Ivan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cancelo Miguel
23
1
90
0
0
0
0
17
Cruz Jose
36
1
18
0
0
0
0
3
Morillo Pedro
26
1
90
0
0
1
0
4
Perez Rafael
23
1
73
0
0
0
0
15
Vela Resina Ivan
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barroso Sergio
23
1
63
0
1
0
0
10
Fernandez Nacho
29
1
64
0
0
0
0
19
Fuentes Hugo
21
1
28
0
0
0
0
6
Hervas Javi
35
1
27
0
0
1
0
23
Moyano Adrian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agudo David
36
1
90
1
0
0
0
21
Cascajo Alvaro
24
1
14
0
0
0
0
7
Molina Manu
25
1
77
0
0
0
0
20
Navas Parejas Ruben
22
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrasco Bellido Dimas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Del Valle Benito
27
0
0
0
0
0
0
1
Morales Ivan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cancelo Miguel
23
1
90
0
0
0
0
17
Cruz Jose
36
1
18
0
0
0
0
12
Granados Angel
20
0
0
0
0
0
0
5
Mora Carlos
25
0
0
0
0
0
0
3
Morillo Pedro
26
1
90
0
0
1
0
4
Perez Rafael
23
1
73
0
0
0
0
15
Vela Resina Ivan
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alberto Garcia
26
0
0
0
0
0
0
14
Barroso Sergio
23
1
63
0
1
0
0
16
Bonilla Alex
19
0
0
0
0
0
0
22
Castilla Rafael
?
0
0
0
0
0
0
10
Fernandez Nacho
29
1
64
0
0
0
0
19
Fuentes Hugo
21
1
28
0
0
0
0
6
Hervas Javi
35
1
27
0
0
1
0
23
Moyano Adrian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agudo David
36
1
90
1
0
0
0
21
Cascajo Alvaro
24
1
14
0
0
0
0
7
Molina Manu
25
1
77
0
0
0
0
9
Morillas Jairo
31
0
0
0
0
0
0
20
Navas Parejas Ruben
22
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrasco Bellido Dimas
46