Bóng đá, Cộng hòa Séc: Chrudim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Chrudim
Sân vận động:
Za Vodojemem
(Chrudim)
Sức chứa:
1 785
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Serak Jachym
23
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kosek Daniel
23
16
1046
4
0
3
0
20
Kozojed Jan
22
16
1434
0
0
0
0
9
Kutik Daniel
20
14
1106
3
0
3
0
3
Leitner Patrick
22
9
678
0
0
3
0
19
Skwarczek Michal
30
12
1053
1
0
2
0
25
Toml Martin
28
16
1440
1
0
2
0
12
Wehowsky Patrick
19
11
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bauer David
20
16
1056
1
0
1
0
17
Holub Denis
20
15
354
1
0
1
0
7
Kejr Marek
23
15
482
2
0
1
0
4
Reznicek Jan
31
16
1436
2
0
3
0
14
Simek Samuel
22
16
1304
1
0
3
0
23
Vacha David
24
4
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerny Pavel
39
10
284
0
0
1
0
8
Hrubes Jiri
23
15
1312
4
0
4
0
11
Latal David
21
15
1204
10
0
3
1
22
Shobowale Ademola
21
6
115
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tichai Jindrich
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ciz Lumir
24
0
0
0
0
0
0
1
Serak Jachym
23
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Borkovec Adam
22
0
0
0
0
0
0
8
Kavalek Ales
18
0
0
0
0
0
0
16
Kosek Daniel
23
16
1046
4
0
3
0
20
Kozojed Jan
22
16
1434
0
0
0
0
9
Kutik Daniel
20
14
1106
3
0
3
0
13
Lang Matyas
?
0
0
0
0
0
0
3
Leitner Patrick
22
9
678
0
0
3
0
19
Skwarczek Michal
30
12
1053
1
0
2
0
25
Toml Martin
28
16
1440
1
0
2
0
2
Vondrous Jan
18
0
0
0
0
0
0
12
Wehowsky Patrick
19
11
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bauer David
20
16
1056
1
0
1
0
17
Holub Denis
20
15
354
1
0
1
0
7
Kejr Marek
23
15
482
2
0
1
0
13
Resetar Daniel
?
0
0
0
0
0
0
4
Reznicek Jan
31
16
1436
2
0
3
0
14
Simek Samuel
22
16
1304
1
0
3
0
23
Vacha David
24
4
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cerny Pavel
39
10
284
0
0
1
0
8
Hrubes Jiri
23
15
1312
4
0
4
0
11
Latal David
21
15
1204
10
0
3
1
22
Shobowale Ademola
21
6
115
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tichai Jindrich
47