Bóng đá, Ba Lan: Chrobry Glogow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Chrobry Glogow
Sân vận động:
Stadion Chrobrego
(Głogów)
Sức chứa:
2 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
23
9
810
0
0
0
0
1
Wroblewski Krzysztof
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bougaidis Mavroudis
31
13
1082
0
0
0
0
23
Lewkot Szymon
25
11
383
0
0
2
0
33
Malczuk Natan
21
6
536
0
1
1
0
35
Marcinkowski Eryk
19
8
459
0
0
0
0
41
Skowronek Milosz
19
1
8
0
0
0
0
96
Szarek Przemyslaw
28
10
738
1
0
1
0
80
Tabis Kacper
24
16
1133
0
0
3
0
44
Zarowny Albert
20
11
843
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonecki Sebastian
29
14
987
1
0
5
0
24
Grzelak Filip
17
2
17
0
0
0
0
13
Kuzdra Jakub
26
13
715
0
0
4
0
16
Mandrysz Robert
33
15
1197
0
0
4
0
19
Mucha Patryk
27
14
812
1
2
1
0
9
Ozimek Mateusz
24
15
423
1
0
0
0
20
Szwedzik Patryk
22
14
920
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
19
12
922
1
2
2
0
14
Biel Bartosz
30
10
284
0
0
0
0
77
Hanc Dawid
22
13
830
0
2
0
0
11
Lebedynski Mikolaj
34
15
874
0
0
2
0
90
Lewandowski Mateusz
25
8
667
4
1
3
0
10
Szczutowski Adrian
24
3
31
0
0
0
0
29
Tupaj Pawel
24
11
614
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wroblewski Krzysztof
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bougaidis Mavroudis
31
1
90
0
0
0
0
33
Malczuk Natan
21
1
90
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
24
1
90
0
0
0
0
44
Zarowny Albert
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonecki Sebastian
29
1
65
0
0
0
0
13
Kuzdra Jakub
26
1
31
0
0
0
0
16
Mandrysz Robert
33
1
90
0
0
0
0
19
Mucha Patryk
27
1
26
0
0
0
0
9
Ozimek Mateusz
24
1
31
0
0
0
0
20
Szwedzik Patryk
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
19
1
72
0
0
0
0
14
Biel Bartosz
30
1
19
1
0
0
0
77
Hanc Dawid
22
1
60
0
0
0
0
11
Lebedynski Mikolaj
34
1
26
0
0
0
0
90
Lewandowski Mateusz
25
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
23
9
810
0
0
0
0
Gawlowski Marcel
17
0
0
0
0
0
0
1
Wroblewski Krzysztof
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bougaidis Mavroudis
31
14
1172
0
0
0
0
23
Lewkot Szymon
25
11
383
0
0
2
0
33
Malczuk Natan
21
7
626
0
1
1
0
35
Marcinkowski Eryk
19
8
459
0
0
0
0
41
Skowronek Milosz
19
1
8
0
0
0
0
96
Szarek Przemyslaw
28
10
738
1
0
1
0
80
Tabis Kacper
24
17
1223
0
0
3
0
44
Zarowny Albert
20
12
933
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Antkowiak Gracjan
21
0
0
0
0
0
0
7
Bonecki Sebastian
29
15
1052
1
0
5
0
24
Grzelak Filip
17
2
17
0
0
0
0
13
Kuzdra Jakub
26
14
746
0
0
4
0
89
Machaj Mateusz
35
0
0
0
0
0
0
16
Mandrysz Robert
33
16
1287
0
0
4
0
19
Mucha Patryk
27
15
838
1
2
1
0
9
Ozimek Mateusz
24
16
454
1
0
0
0
20
Szwedzik Patryk
22
15
980
2
0
2
0
28
Taira Yuto
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
19
13
994
1
2
2
0
14
Biel Bartosz
30
11
303
1
0
0
0
77
Hanc Dawid
22
14
890
0
2
0
0
11
Lebedynski Mikolaj
34
16
900
0
0
2
0
90
Lewandowski Mateusz
25
9
732
4
1
3
0
10
Szczutowski Adrian
24
3
31
0
0
0
0
29
Tupaj Pawel
24
11
614
1
0
1
0
15
Wojciechowski Tomasz
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
47