Bóng đá, Cộng hòa Séc: Chomutov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Chomutov
Sân vận động:
Letní stadion
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Charvat Radek
20
4
315
0
0
0
0
30
Tomas David
19
11
946
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bina Dominik
21
6
450
0
0
1
0
4
Holak Stepan
18
13
477
1
0
1
0
2
Husic Faris
19
6
458
0
0
4
1
18
Husic Salih
22
7
541
0
0
0
0
18
Issifu Zimba
?
1
90
0
0
0
0
4
Kibal Radek
22
6
205
0
0
0
0
9
Kubik Vojtech
41
13
1170
0
0
2
0
7
Mikes Frantisek
17
4
71
0
0
0
0
6
Nobst Dominik
30
2
30
0
0
0
0
16
Ruzicka Matej
19
4
15
0
0
0
0
3
Schreiner Filip
21
14
1216
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerny Vaclav
23
8
630
0
0
1
0
8
Cervenak Alexej
17
1
1
0
0
0
0
5
Hamouz Robert
26
14
1240
0
0
5
0
11
Hribal Martin
23
13
998
2
0
0
0
20
Kovac Daniel
24
11
868
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Daok Plangdi Wilfred
21
7
383
0
0
2
0
22
Dolechek Danyil
22
14
1196
6
0
8
0
8
Fadika Bubakarry
?
7
300
0
0
1
0
13
Jansa Stepan
22
5
214
0
0
0
0
2
Karasek Ondrej
19
2
20
0
0
0
0
17
Kopta Jan
29
14
1073
4
0
3
0
12
Poku Kwadwo
20
6
213
1
0
0
0
6
Skoda Michal
36
13
765
1
0
1
0
15
Vymyslicky Lukas
19
1
28
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Charvat Radek
20
4
315
0
0
0
0
30
Tomas David
19
11
946
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bina Dominik
21
6
450
0
0
1
0
4
Holak Stepan
18
13
477
1
0
1
0
2
Husic Faris
19
6
458
0
0
4
1
18
Husic Salih
22
7
541
0
0
0
0
18
Issifu Zimba
?
1
90
0
0
0
0
4
Kibal Radek
22
6
205
0
0
0
0
9
Kubik Vojtech
41
13
1170
0
0
2
0
7
Mikes Frantisek
17
4
71
0
0
0
0
6
Nobst Dominik
30
2
30
0
0
0
0
16
Ruzicka Matej
19
4
15
0
0
0
0
3
Schreiner Filip
21
14
1216
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerny Vaclav
23
8
630
0
0
1
0
8
Cervenak Alexej
17
1
1
0
0
0
0
5
Hamouz Robert
26
14
1240
0
0
5
0
11
Hribal Martin
23
13
998
2
0
0
0
11
Janosik Tomas
27
0
0
0
0
0
0
20
Kovac Daniel
24
11
868
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Daok Plangdi Wilfred
21
7
383
0
0
2
0
22
Dolechek Danyil
22
14
1196
6
0
8
0
8
Fadika Bubakarry
?
7
300
0
0
1
0
13
Jansa Stepan
22
5
214
0
0
0
0
2
Karasek Ondrej
19
2
20
0
0
0
0
17
Kopta Jan
29
14
1073
4
0
3
0
12
Poku Kwadwo
20
6
213
1
0
0
0
6
Skoda Michal
36
13
765
1
0
1
0
15
Vymyslicky Lukas
19
1
28
0
0
0
0