Bóng đá, Ba Lan: Chojniczanka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Chojniczanka
Sân vận động:
Stadion Miejski Chojniczanka 1930
(Chojnice)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Primel Damian
32
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
23
13
942
0
0
2
0
8
Boczek Tomasz
34
13
1085
1
0
2
0
5
Czajka Beniamin
24
18
1620
3
0
1
0
21
Golinski Jakub
19
13
993
0
0
2
0
11
Stefaniak Marcel
24
12
920
1
0
0
0
19
Tkocz Maksymilian
22
5
319
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Guilherme Joao Luis
29
11
642
0
0
1
0
91
Korczyc Kacper
19
6
418
0
0
1
0
79
Kozina Marcin
23
15
632
2
0
4
0
17
Mikolajczak Tomasz
36
1
20
0
0
0
0
80
Mosek Filip
16
2
41
0
0
0
0
34
Nowacki Damian
26
12
253
0
0
2
0
66
Olejnik Patryk
18
15
1075
1
0
4
0
58
Pikul Bartosz
27
10
520
1
0
0
0
24
Romanik Jakub
20
13
560
0
0
1
0
18
Sajdak Przemyslaw
24
11
386
0
0
1
0
7
Szczepanek Blazej
23
18
1536
1
0
3
0
31
Zywicki Jakub
19
6
146
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
27
12
677
2
0
0
0
22
Branecki Filip
21
16
773
2
0
2
0
16
Kacerik Adrian
27
9
563
0
0
2
0
10
Kaminski Dariusz
25
16
975
1
0
3
0
20
Sabala Valerijs
30
17
1188
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antkowiak Michal
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
23
1
90
1
0
1
0
8
Boczek Tomasz
34
3
125
1
0
0
0
5
Czajka Beniamin
24
2
180
0
0
0
0
3
Filip Filip
23
1
21
0
0
0
0
11
Stefaniak Marcel
24
1
70
0
0
0
0
19
Tkocz Maksymilian
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Guilherme Joao Luis
29
1
60
0
0
0
0
79
Kozina Marcin
23
1
79
1
0
1
0
17
Mikolajczak Tomasz
36
1
31
0
0
1
0
34
Nowacki Damian
26
2
180
0
0
1
0
58
Pikul Bartosz
27
2
77
0
0
0
0
24
Romanik Jakub
20
1
21
0
0
0
0
18
Sajdak Przemyslaw
24
2
106
0
0
0
0
7
Szczepanek Blazej
23
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
27
1
0
1
0
0
0
22
Branecki Filip
21
2
180
0
0
0
0
16
Kacerik Adrian
27
2
68
0
0
0
0
10
Kaminski Dariusz
25
3
135
2
0
0
0
20
Sabala Valerijs
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antkowiak Michal
25
2
180
0
0
0
0
29
Primel Damian
32
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
23
14
1032
1
0
3
0
8
Boczek Tomasz
34
16
1210
2
0
2
0
5
Czajka Beniamin
24
20
1800
3
0
1
0
3
Filip Filip
23
1
21
0
0
0
0
21
Golinski Jakub
19
13
993
0
0
2
0
Klessa Oskar
20
0
0
0
0
0
0
11
Stefaniak Marcel
24
13
990
1
0
0
0
19
Tkocz Maksymilian
22
7
499
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Guilherme Joao Luis
29
12
702
0
0
1
0
91
Korczyc Kacper
19
6
418
0
0
1
0
79
Kozina Marcin
23
16
711
3
0
5
0
15
Lemka Dominik
19
0
0
0
0
0
0
17
Mikolajczak Tomasz
36
2
51
0
0
1
0
80
Mosek Filip
16
2
41
0
0
0
0
34
Nowacki Damian
26
14
433
0
0
3
0
66
Olejnik Patryk
18
15
1075
1
0
4
0
58
Pikul Bartosz
27
12
597
1
0
0
0
24
Romanik Jakub
20
14
581
0
0
1
0
18
Sajdak Przemyslaw
24
13
492
0
0
1
0
7
Szczepanek Blazej
23
20
1696
1
0
3
0
31
Zywicki Jakub
19
6
146
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
27
13
677
3
0
0
0
22
Branecki Filip
21
18
953
2
0
2
0
16
Kacerik Adrian
27
11
631
0
0
2
0
10
Kaminski Dariusz
25
19
1110
3
0
3
0
20
Sabala Valerijs
30
18
1233
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
36