Bóng đá, Bangladesh: Chittagong Abahani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Chittagong Abahani
Sân vận động:
Sân vận động Munshiganj
(Munshigonj)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Hasan Showkat
20
3
162
0
0
0
0
1
Rana Ashraful Islam
36
16
1370
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chowdhury Mohammed Nasir Uddin
44
8
548
2
0
0
0
44
Dukhu Mia Rostam Islam
18
13
1098
0
1
2
0
2
Hasan Rayhan
30
18
1537
1
1
0
0
66
Imran Mohammed
?
1
24
0
0
0
0
4
Khan Yasin
30
16
1440
1
0
0
0
12
Mia Sajon
28
8
536
0
0
0
0
28
Sarthok Hasan Rifat
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmed Faysal
29
7
205
0
0
1
0
8
Biswas Hemanta Vincent
28
10
347
0
0
0
0
14
Hossain Md Sabbir
?
2
46
0
0
0
0
9
Rabby Mannaf
27
16
1043
3
3
3
0
21
Rahman Sohanur
36
3
64
1
0
0
0
6
Rimon Mohamed
32
17
1264
0
1
2
0
34
Semiu Wasiu
18
9
716
0
1
1
0
16
Sohel Rana Rana
32
11
742
1
0
0
0
11
Uddin Jamir
21
11
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alam Mohammed Jahedul
30
5
167
0
0
1
0
27
Ali Shakil
20
4
101
0
0
1
0
29
Asadul Islam Sakib
19
16
1373
0
0
1
0
37
Jidan Iftasam Rahman
17
1
38
0
0
0
0
32
Komolafe Paul
24
8
720
4
0
3
0
19
Ojukwu Ifeagwu
28
15
1301
5
3
5
0
99
Raihan Emtiyaz
27
3
52
0
1
0
0
25
Sagdullaev Khudoyorkhon
24
8
364
0
0
0
0
24
Sagor Riaj
?
17
1098
3
0
0
0
18
Sikder Ranju
?
2
44
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Hasan Showkat
20
3
162
0
0
0
0
40
Islam Ariful
35
0
0
0
0
0
0
35
Islam Hero Nasarul
21
0
0
0
0
0
0
1
Rana Ashraful Islam
36
16
1370
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alam Moni Rashedul
37
0
0
0
0
0
0
5
Chowdhury Mohammed Nasir Uddin
44
8
548
2
0
0
0
44
Dukhu Mia Rostam Islam
18
13
1098
0
1
2
0
15
Hasan Amit
21
0
0
0
0
0
0
2
Hasan Rayhan
30
18
1537
1
1
0
0
66
Imran Mohammed
?
1
24
0
0
0
0
4
Khan Yasin
30
16
1440
1
0
0
0
12
Mia Sajon
28
8
536
0
0
0
0
28
Sarthok Hasan Rifat
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmed Faysal
29
7
205
0
0
1
0
8
Biswas Hemanta Vincent
28
10
347
0
0
0
0
14
Hossain Md Sabbir
?
2
46
0
0
0
0
9
Rabby Mannaf
27
16
1043
3
3
3
0
21
Rahman Sohanur
36
3
64
1
0
0
0
6
Rimon Mohamed
32
17
1264
0
1
2
0
34
Semiu Wasiu
18
9
716
0
1
1
0
16
Sohel Rana Rana
32
11
742
1
0
0
0
11
Uddin Jamir
21
11
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alam Mohammed Jahedul
30
5
167
0
0
1
0
27
Ali Shakil
20
4
101
0
0
1
0
29
Asadul Islam Sakib
19
16
1373
0
0
1
0
37
Jidan Iftasam Rahman
17
1
38
0
0
0
0
32
Komolafe Paul
24
8
720
4
0
3
0
19
Ojukwu Ifeagwu
28
15
1301
5
3
5
0
99
Raihan Emtiyaz
27
3
52
0
1
0
0
25
Sagdullaev Khudoyorkhon
24
8
364
0
0
0
0
24
Sagor Riaj
?
17
1098
3
0
0
0
18
Sikder Ranju
?
2
44
0
0
0
0