Bóng đá, Nam Phi: Chippa Utd. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Chippa Utd.
Sân vận động:
Sisa Dukashe Stadium
(Mdantsane)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Carling Knockout
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
33
5
365
0
0
1
0
2
Kamagi Gadiel
28
2
58
0
0
0
0
25
Kammies Sirgio
26
6
508
0
0
3
1
28
Madingwane Boy
?
2
91
0
0
1
0
27
Modise Malebogo
25
5
299
0
0
1
0
18
Moloa Thabang
24
5
382
0
0
0
0
5
Ndlovu Seun
?
1
8
0
0
0
0
3
Ntsabo Azola
25
5
340
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dlala Athenkosi
26
3
59
0
0
0
0
15
Jali Andile
34
6
378
2
0
1
0
24
Konqobe Ayabulela
28
7
552
1
1
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
6
393
0
1
1
0
16
Majogoro Baraka
27
4
199
0
0
1
0
4
Makhele Thabo
29
7
630
0
0
0
0
30
Martin Craig
31
7
331
0
1
1
0
12
Mqokozo Aviwe
23
4
72
0
0
0
0
17
Philander Giovanni
24
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baloni Siphelo
25
6
385
1
1
2
0
9
Eva Nga Bienvenu
31
7
545
2
0
0
0
8
Kambindu Elmo
31
3
179
0
0
0
0
47
Sithole Xolani
26
5
230
0
0
0
0
26
Teto Aphelele
21
5
274
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
33
1
120
0
0
0
0
2
Kamagi Gadiel
28
1
120
0
0
0
0
27
Modise Malebogo
25
1
27
0
0
0
0
18
Moloa Thabang
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jali Andile
34
1
38
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
28
1
46
0
0
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
1
75
0
0
0
0
16
Majogoro Baraka
27
1
83
0
0
0
0
4
Makhele Thabo
29
1
120
0
0
0
0
30
Martin Craig
31
1
75
0
0
0
0
10
Matrose Azola
21
1
46
0
0
0
0
12
Mqokozo Aviwe
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baloni Siphelo
25
1
94
0
0
1
0
9
Eva Nga Bienvenu
31
1
73
0
0
0
0
8
Kambindu Elmo
31
1
48
0
0
0
0
26
Teto Aphelele
21
1
75
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
28
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
33
3
300
0
1
2
0
25
Kammies Sirgio
26
3
226
0
0
1
0
27
Modise Malebogo
25
3
278
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bonani Asanele
?
1
46
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
28
2
92
0
0
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
3
213
0
0
0
0
11
Maarman Ronaldo
24
2
44
0
0
0
0
16
Majogoro Baraka
27
2
146
0
0
1
0
4
Makhele Thabo
29
3
300
1
0
0
0
30
Martin Craig
31
3
234
0
0
1
0
12
Mqokozo Aviwe
23
3
57
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eva Nga Bienvenu
31
4
231
2
0
3
1
8
Kambindu Elmo
31
3
151
1
0
2
1
37
Tyongwana Papama
?
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Johnson Darren
27
0
0
0
0
0
0
23
Nwabali Stanley
28
11
1050
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
33
9
785
0
1
3
0
2
Kamagi Gadiel
28
3
178
0
0
0
0
25
Kammies Sirgio
26
9
734
0
0
4
1
28
Madingwane Boy
?
2
91
0
0
1
0
27
Modise Malebogo
25
9
604
0
1
1
0
18
Moloa Thabang
24
6
502
0
0
1
0
5
Ndlovu Seun
?
1
8
0
0
0
0
3
Ntsabo Azola
25
5
340
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bonani Asanele
?
1
46
0
0
0
0
29
Dlala Athenkosi
26
3
59
0
0
0
0
15
Jali Andile
34
7
416
2
0
1
0
16
July Lukhanyo
?
0
0
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
28
10
690
1
1
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
10
681
0
1
1
0
11
Maarman Ronaldo
24
2
44
0
0
0
0
16
Majogoro Baraka
27
7
428
0
0
2
0
4
Makhele Thabo
29
11
1050
1
0
0
0
30
Martin Craig
31
11
640
0
1
2
0
10
Matrose Azola
21
1
46
0
0
0
0
12
Mqokozo Aviwe
23
8
175
0
1
0
0
17
Philander Giovanni
24
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baloni Siphelo
25
7
479
1
1
3
0
9
Eva Nga Bienvenu
31
12
849
4
0
3
1
8
Kambindu Elmo
31
7
378
1
0
2
1
21
Mazibuko Sifiso
21
0
0
0
0
0
0
47
Sithole Xolani
26
5
230
0
0
0
0
26
Teto Aphelele
21
6
349
0
0
1
0
37
Tyongwana Papama
?
1
45
0
0
0
0