Bóng đá, châu Á: Trung Quốc trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Trung Quốc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Wang Dalei
35
10
810
0
0
1
0
1
Yan Junling
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Browning Tyias
30
8
676
0
0
0
0
3
Gao Zhunyi
29
4
315
0
1
0
0
13
Hu Hetao
21
3
251
0
0
0
0
17
Huang Zhengyu
27
2
17
0
0
0
0
16
Jiang Shenglong
23
11
810
0
1
1
0
4
Li Lei
32
6
346
0
0
1
0
19
Liu Yang
29
8
585
0
0
0
0
3
Wei Zhen
27
2
13
0
0
0
0
23
Yang Zexiang
29
4
360
0
0
2
0
5
Zhu Chenjie
24
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cheng Jin
29
2
24
0
0
0
0
8
Gao Tianyi
26
3
131
0
1
1
0
8
LI Yuanyi
31
8
544
0
0
1
1
21
Wang Haijian
24
3
38
0
1
0
0
6
Wang Shangyuan
31
12
787
1
1
2
0
10
Xie Pengfei
31
4
201
0
1
0
0
20
Xie Wenneng
23
7
443
1
0
4
0
7
Xu Haoyang
25
5
342
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abduweli Behram
21
7
463
1
0
3
0
22
Alan
35
4
117
0
0
1
0
19
Cao Yongjing
27
2
82
0
0
1
0
8
Elkeson
35
1
11
0
0
0
0
22
Fang Hao
24
1
13
0
0
1
0
17
Fernandinho
31
7
532
1
0
0
0
11
Lin Liangming
27
6
203
1
0
1
0
4
Wang Zhenao
25
1
90
0
0
1
0
22
Wang Ziming
28
2
31
0
0
0
0
10
Wei Shihao
29
9
549
1
2
1
0
7
Wu Lei
33
7
494
5
1
2
0
9
Zhang Yuning
27
11
594
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivankovic Branko
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Liu Dianzuo
34
0
0
0
0
0
0
14
Wang Dalei
35
10
810
0
0
1
0
1
Yan Junling
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Browning Tyias
30
8
676
0
0
0
0
3
Gao Zhunyi
29
4
315
0
1
0
0
18
Han Pengfei
31
0
0
0
0
0
0
13
Hu Hetao
21
3
251
0
0
0
0
17
Huang Zhengyu
27
2
17
0
0
0
0
16
Jiang Shenglong
23
11
810
0
1
1
0
4
Li Lei
32
6
346
0
0
1
0
19
Liu Yang
29
8
585
0
0
0
0
3
Wei Zhen
27
2
13
0
0
0
0
23
Yang Zexiang
29
4
360
0
0
2
0
5
Zhu Chenjie
24
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cheng Jin
29
2
24
0
0
0
0
8
Gao Tianyi
26
3
131
0
1
1
0
8
LI Yuanyi
31
8
544
0
0
1
1
21
Wang Haijian
24
3
38
0
1
0
0
6
Wang Shangyuan
31
12
787
1
1
2
0
10
Xie Pengfei
31
4
201
0
1
0
0
20
Xie Wenneng
23
7
443
1
0
4
0
7
Xu Haoyang
25
5
342
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abduweli Behram
21
7
463
1
0
3
0
22
Alan
35
4
117
0
0
1
0
19
Cao Yongjing
27
2
82
0
0
1
0
8
Elkeson
35
1
11
0
0
0
0
22
Fang Hao
24
1
13
0
0
1
0
17
Fernandinho
31
7
532
1
0
0
0
11
Lin Liangming
27
6
203
1
0
1
0
4
Wang Zhenao
25
1
90
0
0
1
0
22
Wang Ziming
28
2
31
0
0
0
0
10
Wei Shihao
29
9
549
1
2
1
0
7
Wu Lei
33
7
494
5
1
2
0
9
Zhang Yuning
27
11
594
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivankovic Branko
70