Bóng đá, Nam Mỹ: Chilê trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Chilê
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Gabriel
37
2
180
0
0
0
0
23
Cortes Brayan
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catalan Matias
Chấn thương
32
5
356
0
0
2
0
5
Diaz Paulo
30
8
696
0
0
2
0
6
Galdames Thomas
26
3
183
0
0
1
0
14
Hormazabal Fabian
28
1
90
0
0
0
0
4
Isla Mauricio
36
2
180
0
0
0
0
13
Kuscevic Benjamin
28
2
180
0
0
0
0
3
Maripan Guillermo
30
9
766
0
0
1
0
2
Mena Eugenio
36
1
19
0
0
0
0
2
Morales Marcelo
21
2
71
0
0
0
0
13
Pulgar Erick
30
7
604
0
1
5
0
17
Suazo Gabriel
27
9
810
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
3
55
0
0
0
0
2
Baeza Claudio
30
1
19
0
0
0
0
10
Cabral Luciano
29
1
24
0
0
0
0
9
Carlos Palacios
24
3
135
0
0
0
0
18
Echeverria Rodrigo
29
11
813
0
0
1
0
19
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
3
54
0
0
0
0
14
Loyola Filipe
24
7
518
0
1
2
0
7
Nunez Marcelino
Chấn thương hông24.11.2024
24
5
246
1
0
4
1
16
Ortegoza Ulises
27
1
7
0
0
0
0
21
Pavez Esteban
34
3
87
0
0
0
0
17
Perez Cesar
21
1
21
0
0
0
0
16
Pizarro Vicente
22
4
239
0
0
0
0
15
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
7
518
1
0
0
0
8
Vidal Arturo
37
4
254
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aravena Alexander
22
8
396
0
1
0
0
22
Brereton Diaz Ben
25
8
458
0
0
1
0
20
Cepeda Lucas
22
3
143
2
1
0
0
10
Davila Victor
Gãy chân06.07.2025
27
7
407
0
0
1
0
11
Eduardo Vargas
35
6
476
3
1
1
0
16
Jean David
31
1
31
0
0
0
0
9
Mora Felipe
31
2
11
0
0
0
0
8
Osorio Dario
20
7
412
0
0
0
0
10
Sanchez Alexis
Chấn thương01.12.2024
35
5
450
0
0
0
0
7
Tapia Gonzalo
22
3
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gareca Ricardo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Gabriel
37
1
90
0
0
0
0
1
Bravo Claudio
41
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diaz Paulo
30
2
180
0
0
0
0
26
Fernandez Nicolas
25
1
4
0
0
0
0
6
Galdames Thomas
26
1
61
0
0
0
0
4
Isla Mauricio
36
3
267
0
0
1
0
16
Lichnovsky Igor
Chấn thương đầu gối
30
3
270
0
0
0
0
3
Maripan Guillermo
30
1
90
0
0
0
0
13
Pulgar Erick
30
3
211
0
0
1
0
17
Suazo Gabriel
27
3
207
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Echeverria Rodrigo
29
3
178
0
0
0
0
7
Nunez Marcelino
Chấn thương hông24.11.2024
24
3
146
0
0
0
0
17
Perez Cesar
21
1
9
0
0
0
0
15
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolados Marcos
28
3
96
0
0
0
0
22
Brereton Diaz Ben
25
3
44
0
0
0
0
10
Davila Victor
Gãy chân06.07.2025
27
3
232
0
0
1
0
11
Eduardo Vargas
35
3
198
0
0
0
0
8
Osorio Dario
20
3
165
0
0
0
0
10
Sanchez Alexis
Chấn thương01.12.2024
35
3
246
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gareca Ricardo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Gabriel
37
3
270
0
0
0
0
1
Bravo Claudio
41
2
180
0
0
0
0
23
Cortes Brayan
29
10
900
0
0
0
0
12
Reyes Vicente
21
0
0
0
0
0
0
1
Vigouroux Lawrence
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catalan Matias
Chấn thương
32
5
356
0
0
2
0
5
Diaz Paulo
30
10
876
0
0
2
0
26
Fernandez Nicolas
25
1
4
0
0
0
0
6
Galdames Thomas
26
4
244
0
0
1
0
14
Hormazabal Fabian
28
1
90
0
0
0
0
4
Isla Mauricio
36
5
447
0
0
1
0
13
Kuscevic Benjamin
28
2
180
0
0
0
0
16
Lichnovsky Igor
Chấn thương đầu gối
30
3
270
0
0
0
0
3
Maripan Guillermo
30
10
856
0
0
1
0
2
Mena Eugenio
36
1
19
0
0
0
0
2
Morales Marcelo
21
2
71
0
0
0
0
13
Pulgar Erick
30
10
815
0
1
6
0
6
Sierralta Francisco
27
0
0
0
0
0
0
17
Suazo Gabriel
27
12
1017
0
0
6
1
2
Wiemberg Erick
30
0
0
0
0
0
0
22
Zaldivia Matias
33
0
0
0
0
0
0
14
Zavala Cristian
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
3
55
0
0
0
0
2
Baeza Claudio
30
1
19
0
0
0
0
10
Cabral Luciano
29
1
24
0
0
0
0
9
Carlos Palacios
24
3
135
0
0
0
0
18
Echeverria Rodrigo
29
14
991
0
0
1
0
19
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
3
54
0
0
0
0
14
Loyola Filipe
24
7
518
0
1
2
0
7
Nunez Marcelino
Chấn thương hông24.11.2024
24
8
392
1
0
4
1
16
Ortegoza Ulises
27
1
7
0
0
0
0
21
Pavez Esteban
34
3
87
0
0
0
0
17
Perez Cesar
21
2
30
0
0
0
0
16
Pizarro Vicente
22
4
239
0
0
0
0
15
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
8
564
1
0
0
0
8
Vidal Arturo
37
4
254
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aravena Alexander
22
8
396
0
1
0
0
19
Bolados Marcos
28
3
96
0
0
0
0
22
Brereton Diaz Ben
25
11
502
0
0
1
0
20
Cepeda Lucas
22
3
143
2
1
0
0
10
Davila Victor
Gãy chân06.07.2025
27
10
639
0
0
2
0
11
Eduardo Vargas
35
9
674
3
1
1
0
16
Jean David
31
1
31
0
0
0
0
9
Mora Felipe
31
2
11
0
0
0
0
8
Osorio Dario
20
10
577
0
0
0
0
10
Sanchez Alexis
Chấn thương01.12.2024
35
8
696
0
0
1
0
7
Tapia Gonzalo
22
3
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gareca Ricardo
66